Bản dịch của từ Well-reasoned trong tiếng Việt
Well-reasoned

Well-reasoned (Adjective)
Her well-reasoned argument impressed the judges during the debate competition.
Lập luận hợp lý của cô ấy đã gây ấn tượng với các giám khảo trong cuộc thi tranh biện.
His points were not well-reasoned, leading to confusion among the audience.
Các điểm của anh ấy không hợp lý, dẫn đến sự nhầm lẫn trong khán giả.
Was the proposal well-reasoned enough to gain community support?
Đề xuất có đủ lý do hợp lý để nhận được sự ủng hộ của cộng đồng không?
Từ "well-reasoned" được sử dụng để chỉ một lập luận hoặc quan điểm được xây dựng dựa trên lý lẽ hợp lý, logic và có tính thuyết phục. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, pháp lý hoặc trong các cuộc tranh luận, nhấn mạnh sự cân nhắc cẩn thận trong quá trình đưa ra ý kiến. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này duy trì ý nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "well-reasoned" bao gồm tiền tố "well-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "welle" nghĩa là tốt, và động từ "reason" xuất phát từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là lý do hoặc lý luận. Sự kết hợp này nhấn mạnh đến quá trình suy luận hợp lý và chặt chẽ. Từ "well-reasoned" đã phát triển để mô tả những lập luận, ý kiến được xây dựng trên cơ sở lý trí, logic, qua đó phản ánh sự chính xác và tính thuyết phục trong tư duy.
Từ "well-reasoned" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần trình bày lập luận và quan điểm rõ ràng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài phân tích học thuật, tranh luận chính trị, và phê bình nghệ thuật để chỉ ra những lập luận có cơ sở vững chắc và logic. Thường thấy trong đánh giá nghiên cứu hoặc bài luận, từ này thể hiện sự thuyết phục và tính hợp lý của lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp