Bản dịch của từ Well-reputed trong tiếng Việt
Well-reputed
Well-reputed (Adjective)
Có danh tiếng tốt; rất có uy tín.
Having a good reputation highly reputable.
Harvard University is well-reputed for its social sciences programs.
Đại học Harvard có danh tiếng tốt về các chương trình khoa học xã hội.
Many believe that poorly reputed organizations struggle in social projects.
Nhiều người tin rằng các tổ chức có danh tiếng kém gặp khó khăn trong dự án xã hội.
Is Stanford University well-reputed in social research fields?
Đại học Stanford có danh tiếng tốt trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội không?
She is well-reputed in the community for her charity work.
Cô ấy được đánh giá cao trong cộng đồng vì công việc từ thiện của mình.
He is not well-reputed due to his involvement in a scandal.
Anh ấy không được đánh giá cao do liên quan đến một vụ bê bối.
"Well-reputed" là một tính từ ghép dùng để mô tả một người, tổ chức hoặc sản phẩm có danh tiếng tốt, thường được công nhận và kính trọng trong một lĩnh vực nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc học thuật để nhấn mạnh tính đáng tin cậy và chất lượng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "well-regarded" cũng phổ biến và tương đương về ý nghĩa.
Thuật ngữ "well-reputed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "reputare", có nghĩa là đánh giá lại hoặc suy xét. Cụ thể, từ "repute" trong tiếng Anh được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và "pute", có gốc từ "putare", nghĩa là nghĩ hoặc cho rằng. Từ này đã được sử dụng kể từ thế kỷ 15, phản ánh sự đánh giá tích cực của xã hội về một cá nhân hoặc tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của "well-reputed" cho thấy sự công nhận và tôn trọng được xã hội dành cho những giá trị và thành tích nổi bật.
Từ "well-reputed" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, nghề nghiệp hoặc sự công nhận trong xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả các tổ chức, cá nhân hoặc sản phẩm có uy tín, được xã hội công nhận. Việc sử dụng từ này thường nhằm nhấn mạnh sự tin cậy và chất lượng nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.