Bản dịch của từ Well-ripened trong tiếng Việt

Well-ripened

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-ripened (Adjective)

wˈɛlɹɨpˌind
wˈɛlɹɨpˌind
01

Đạt đến độ chín, trưởng thành hoặc phát triển hoàn toàn.

Brought to full ripeness maturity or development.

Ví dụ

The well-ripened fruits attract more customers at the local market.

Những trái cây chín mọng thu hút nhiều khách hàng tại chợ địa phương.

The well-ripened tomatoes do not spoil quickly in the summer.

Cà chua chín mọng không nhanh hỏng vào mùa hè.

Are these well-ripened bananas ready for the community event?

Những quả chuối chín mọng này đã sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-ripened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-ripened

Không có idiom phù hợp