Bản dịch của từ Well-ripened trong tiếng Việt
Well-ripened

Well-ripened (Adjective)
Đạt đến độ chín, trưởng thành hoặc phát triển hoàn toàn.
Brought to full ripeness maturity or development.
The well-ripened fruits attract more customers at the local market.
Những trái cây chín mọng thu hút nhiều khách hàng tại chợ địa phương.
The well-ripened tomatoes do not spoil quickly in the summer.
Cà chua chín mọng không nhanh hỏng vào mùa hè.
Are these well-ripened bananas ready for the community event?
Những quả chuối chín mọng này đã sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng chưa?
Từ "well-ripened" được sử dụng để chỉ trái cây hoặc thực phẩm đã chín tới mức tối ưu, mang lại hương vị và chất lượng tốt nhất. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh (British English), từ có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong ngữ cảnh ẩm thực và nông nghiệp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách dùng ngữ điệu và trọng âm khi phát âm.
Từ "well-ripened" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "well" (thích hợp, tốt) và "ripened" (chín). Thành phần "ripened" bắt nguồn từ động từ "to ripen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rīpere", nghĩa là làm chín hoặc phát triển. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa cơ bản của sự chín đến việc mô tả các sản phẩm đạt chất lượng cao. Hiện nay, "well-ripened" thường được sử dụng để chỉ trái cây hoặc thực phẩm có hương vị đậm đà, hoàn thiện trong giai đoạn phát triển của chúng.
Từ "well-ripened" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là trái cây và rau củ, khi mô tả sản phẩm đạt được độ chín tối ưu. Trong bốn phần của IELTS, từ này không phổ biến lắm, nhưng có thể được sử dụng trong Writing Task 1 hoặc Speaking để mô tả quá trình hoặc chất lượng thực phẩm. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các ấn phẩm nông nghiệp và ẩm thực khi thảo luận về tiêu chuẩn chất lượng và sự phát triển của cây trồng.