Bản dịch của từ Well sheltered trong tiếng Việt
Well sheltered
Adjective
Well sheltered (Adjective)
wˈɛlʃˌɛltɚd
wˈɛlʃˌɛltɚd
Ví dụ
The well sheltered children were safe from the storm.
Những đứa trẻ được bảo vệ tốt an toàn khỏi cơn bão.
Living in a well sheltered community reduces crime rates.
Sống trong cộng đồng được bảo vệ tốt giảm tỷ lệ tội phạm.
Ví dụ
The well-sheltered community provided safety for its residents.
Cộng đồng được bảo vệ tốt cung cấp an toàn cho cư dân.
The well-sheltered shelter welcomed homeless individuals during the storm.
Nơi ẩn náu được bảo vệ tốt chào đón người vô gia cư trong cơn bão.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well sheltered
Không có idiom phù hợp