Bản dịch của từ Well sheltered trong tiếng Việt

Well sheltered

Adjective

Well sheltered (Adjective)

wˈɛlʃˌɛltɚd
wˈɛlʃˌɛltɚd
01

Được bảo vệ khỏi hoặc không gặp nguy hiểm hoặc rủi ro; an toàn

Protected from or not exposed to danger or risk; secure

Ví dụ

The well sheltered children were safe from the storm.

Những đứa trẻ được bảo vệ tốt an toàn khỏi cơn bão.

Living in a well sheltered community reduces crime rates.

Sống trong cộng đồng được bảo vệ tốt giảm tỷ lệ tội phạm.

02

Có hoặc nằm ở một vị trí được bảo vệ hoặc an toàn

Having or situated in a protected or secure location

Ví dụ

The well-sheltered community provided safety for its residents.

Cộng đồng được bảo vệ tốt cung cấp an toàn cho cư dân.

The well-sheltered shelter welcomed homeless individuals during the storm.

Nơi ẩn náu được bảo vệ tốt chào đón người vô gia cư trong cơn bão.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well sheltered

Không có idiom phù hợp