Bản dịch của từ Well sheltered trong tiếng Việt
Well sheltered

Well sheltered (Adjective)
The well sheltered children were safe from the storm.
Những đứa trẻ được bảo vệ tốt an toàn khỏi cơn bão.
Living in a well sheltered community reduces crime rates.
Sống trong cộng đồng được bảo vệ tốt giảm tỷ lệ tội phạm.
She felt well sheltered surrounded by caring friends.
Cô ấy cảm thấy an toàn khi được bao quanh bởi những người bạn quan tâm.
The well-sheltered community provided safety for its residents.
Cộng đồng được bảo vệ tốt cung cấp an toàn cho cư dân.
The well-sheltered shelter welcomed homeless individuals during the storm.
Nơi ẩn náu được bảo vệ tốt chào đón người vô gia cư trong cơn bão.
The well-sheltered school ensured a secure learning environment for students.
Trường được bảo vệ tốt đảm bảo môi trường học tập an toàn cho học sinh.
"Cụm từ 'well sheltered' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái an toàn, được bảo vệ tốt khỏi những tác động bên ngoài, như thời tiết hoặc sự đe dọa. Trong tiếng Anh, cách sử dụng của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, và nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ cá nhân cá tính, sự nuông chiều trong môi trường gia đình hoặc tình trạng môi trường vật lý. Sự diễn đạt này phản ánh tính chất an toàn và yên tâm".
Cụm từ "well sheltered" bắt nguồn từ từ tiếng Anh "shelter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sela", có nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Trong lịch sử, “shelter” được sử dụng để chỉ những nơi trú ẩn an toàn, bảo vệ con người khỏi các yếu tố bên ngoài. Ngày nay, “well sheltered” không chỉ đề cập đến việc bảo vệ thể chất mà còn biểu thị tâm lý an toàn, ấm áp, cảm giác được che chở trong môi trường xã hội và gia đình.
Cụm từ "well sheltered" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường nhấn mạnh đến an toàn và bảo vệ. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến môi trường, gia đình hoặc sự bảo vệ cá nhân. Ngoài ra, "well sheltered" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả nơi ở hay môi trường sống, thể hiện sự an toàn và thoải mái.