Bản dịch của từ Well-spent trong tiếng Việt
Well-spent

Well-spent (Adjective)
Her time volunteering at the shelter was well-spent and fulfilling.
Thời gian cô ấy tình nguyện tại trung tâm cứu trợ thật sự ý nghĩa.
The money spent on community events is not always well-spent.
Số tiền chi cho các sự kiện cộng đồng không phải lúc nào cũng hợp lý.
Is attending social workshops a well-spent use of your time?
Có phải tham gia các hội thảo xã hội là cách sử dụng thời gian hợp lý?
Từ "well-spent" thường được sử dụng để diễn tả việc sử dụng thời gian, tiền bạc hoặc tài nguyên một cách hiệu quả và có ích. Nó gợi ý rằng hoạt động hoặc trải nghiệm đã mang lại giá trị tích cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Cách dùng "well-spent" thường xuất hiện trong các bối cảnh đánh giá và phản hồi tích cực về hoạt động đã diễn ra.
Từ "well-spent" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "well" có gốc từ tiếng Đức cổ "wella" (có nghĩa là tốt), và "spent" lại bắt nguồn từ động từ "spend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spendere" (có nghĩa là tiêu tốn). Kết hợp lại, "well-spent" chỉ thời gian hoặc tài nguyên được sử dụng một cách hiệu quả và có ý nghĩa, phản ánh giá trị của việc đầu tư công sức vào những hoạt động có lợi. Sự phát triển của nghĩa này cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng hợp lý tài nguyên trong cuộc sống.
Từ "well-spent" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về quản lý thời gian hoặc tài nguyên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nêu lên sự sử dụng hiệu quả của thời gian hoặc tiền bạc, như trong các tình huống mô tả trải nghiệm học tập hoặc đầu tư. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong văn viết, đặc biệt trong các bài luận thể hiện quan điểm cá nhân về giá trị và sự hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
