Bản dịch của từ Well-starred trong tiếng Việt
Well-starred
Adjective
Well-starred (Adjective)
Ví dụ
Many believe that well-starred individuals achieve success more easily.
Nhiều người tin rằng những người sinh ra dưới sao may mắn dễ thành công hơn.
Not everyone is well-starred in their social lives or careers.
Không phải ai cũng có số phận may mắn trong cuộc sống xã hội hoặc sự nghiệp.
Are well-starred people happier than others in social situations?
Liệu những người sinh ra dưới sao may mắn có hạnh phúc hơn trong các tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well-starred
Không có idiom phù hợp