Bản dịch của từ Well-timed trong tiếng Việt
Well-timed
Well-timed (Adjective)
The well-timed intervention helped resolve the community conflict quickly.
Sự can thiệp đúng lúc đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng nhanh chóng.
Her well-timed advice did not improve the social event at all.
Lời khuyên đúng lúc của cô ấy không cải thiện sự kiện xã hội chút nào.
Was the well-timed donation significant for the local charity's success?
Liệu khoản quyên góp đúng lúc có quan trọng cho sự thành công của tổ chức từ thiện địa phương không?
Well-timed (Adverb)
The meeting was well-timed, addressing issues before the festival began.
Cuộc họp được tổ chức đúng lúc, giải quyết vấn đề trước lễ hội.
The response to the crisis was not well-timed for public safety.
Phản ứng với cuộc khủng hoảng không được thực hiện đúng lúc cho an toàn công cộng.
Was the charity event well-timed to help the local community?
Sự kiện từ thiện có được tổ chức đúng lúc để giúp cộng đồng không?
Từ "well-timed" là một tính từ, diễn tả hành động hoặc sự kiện diễn ra vào đúng thời điểm thích hợp, góp phần tối ưu hóa hiệu quả hoặc phản ứng. Trong tiếng Anh Anh, "well-timed" có sự tương đồng về ngữ nghĩa và hình thức viết với tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều sử dụng from ngữ cảnh tích cực, ví dụ trong việc mô tả quyết định kịp thời hoặc phản ứng nhanh nhạy. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong sự phổ biến của các cụm từ đi kèm tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa của mỗi khu vực.
Từ “well-timed” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "well" (chỉ sự tốt đẹp, thích hợp) và "timed" (đến từ động từ "time", có gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian). Sự kết hợp này phản ánh khái niệm hoàn hảo trong việc sắp xếp hoặc phối hợp thời gian. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "well-timed" được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc sự kiện diễn ra đúng lúc, biểu thị tính chính xác và khéo léo trong việc nắm bắt thời điểm thích hợp.
Từ "well-timed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra vào thời điểm thích hợp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc quản lý thời gian, để nhấn mạnh sự phối hợp tốt giữa các yếu tố khác nhau nhằm tối ưu hóa kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp