Bản dịch của từ Well-timed trong tiếng Việt

Well-timed

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-timed (Adjective)

wˈɛl tˈaɪmd
wˈɛl tˈaɪmd
01

Xảy ra hoặc thực hiện vào thời điểm thích hợp nhất.

Happening or done at the most suitable time.

Ví dụ

The well-timed intervention helped resolve the community conflict quickly.

Sự can thiệp đúng lúc đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng nhanh chóng.

Her well-timed advice did not improve the social event at all.

Lời khuyên đúng lúc của cô ấy không cải thiện sự kiện xã hội chút nào.

Was the well-timed donation significant for the local charity's success?

Liệu khoản quyên góp đúng lúc có quan trọng cho sự thành công của tổ chức từ thiện địa phương không?

Well-timed (Adverb)

wˈɛl tˈaɪmd
wˈɛl tˈaɪmd
01

Một cách đúng lúc; vào thời điểm thích hợp nhất.

In a welltimed manner at the most suitable time.

Ví dụ

The meeting was well-timed, addressing issues before the festival began.

Cuộc họp được tổ chức đúng lúc, giải quyết vấn đề trước lễ hội.

The response to the crisis was not well-timed for public safety.

Phản ứng với cuộc khủng hoảng không được thực hiện đúng lúc cho an toàn công cộng.

Was the charity event well-timed to help the local community?

Sự kiện từ thiện có được tổ chức đúng lúc để giúp cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-timed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-timed

Không có idiom phù hợp