Bản dịch của từ Well travelled trong tiếng Việt
Well travelled
Well travelled (Adjective)
Maria is a well travelled person who loves meeting new cultures.
Maria là một người đi du lịch nhiều, cô ấy thích gặp gỡ các nền văn hóa mới.
John is not a well travelled individual; he rarely leaves his town.
John không phải là một người đi du lịch nhiều; anh ấy hiếm khi rời khỏi thị trấn.
Is Sarah a well travelled person after visiting five countries this year?
Sarah có phải là một người đi du lịch nhiều sau khi thăm năm quốc gia năm nay không?
The well travelled path led to the community center in Springfield.
Con đường đã được nhiều người đi qua dẫn đến trung tâm cộng đồng ở Springfield.
This route is not well travelled during winter in Chicago.
Con đường này không được nhiều người đi qua vào mùa đông ở Chicago.
Is the well travelled road safe for families in New York?
Con đường đã được nhiều người đi qua có an toàn cho các gia đình ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất