Bản dịch của từ Well up in trong tiếng Việt
Well up in
Phrase
Well up in (Phrase)
wˈɛl ˈʌp ɨn
wˈɛl ˈʌp ɨn
01
Biết nhiều về một chủ đề cụ thể.
To know a lot about a particular subject.
Ví dụ
She is well up in sociology theories.
Cô ấy rất thông thạo về lý thuyết xã hội.
He is not well up in psychology concepts.
Anh ấy không thông thạo về khái niệm tâm lý học.
Are you well up in cultural traditions of your country?
Bạn có thông thạo về truyền thống văn hóa của quốc gia mình không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Well up in cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Regarding linguistic ability, students having daily interactions with native people are obviously given countless chances to sharpen their fluency as as pick new vocabulary used in different contexts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
Idiom with Well up in
Không có idiom phù hợp