Bản dịch của từ Well up in trong tiếng Việt
Well up in
Well up in (Phrase)
Biết nhiều về một chủ đề cụ thể.
To know a lot about a particular subject.
She is well up in sociology theories.
Cô ấy rất thông thạo về lý thuyết xã hội.
He is not well up in psychology concepts.
Anh ấy không thông thạo về khái niệm tâm lý học.
Are you well up in cultural traditions of your country?
Bạn có thông thạo về truyền thống văn hóa của quốc gia mình không?
Cụm từ "well up in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự am hiểu sâu sắc về một vấn đề hoặc lĩnh vực nào đó. Nó có thể hiểu là "có kiến thức phong phú" hoặc "thông thạo". Trong tiếng Anh อังกฤษ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ở một số vùng, "well up on" cũng có thể được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Cụm từ "well up in" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "well" mang nghĩa là tốt, đúng đắn và "up" chỉ sự tăng trưởng hoặc tích lũy. Cụm từ này đề cập đến việc có kiến thức sâu sắc hoặc trình độ thành thạo về một vấn đề cụ thể. Sự kết hợp giữa "well" và "up" gợi ý ý nghĩa tích cực và sâu sắc, phản ánh khả năng hiểu biết của một cá nhân trong một lĩnh vực nhất định, và giờ đây thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp.
Cụm từ "well up in" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thể hiện kiến thức sâu rộng về một chủ đề cụ thể. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài kiểm tra không cao như những từ ngữ phổ biến khác nhưng vẫn có mặt trong bối cảnh học thuật và chuyên môn. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự thông thạo hay thành thạo của một cá nhân về một lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp