Bản dịch của từ Wench trong tiếng Việt
Wench

Wench (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của 'cờ lê'.
Past tense and past participle of wrench.
She wenched the door open with great effort yesterday.
Cô ấy đã mở cửa với nhiều nỗ lực hôm qua.
He didn't wench the lid off the jar properly.
Anh ấy đã không mở nắp hũ đúng cách.
Did she wench the heavy box onto the truck?
Cô ấy đã nâng thùng nặng lên xe tải chưa?
Họ từ
Từ "wench" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ thuật ngữ Trung tiếng, ban đầu chỉ người phụ nữ trẻ tuổi, nhưng dần dần bị vần đề tiêu cực, thường được dùng để chỉ phụ nữ nghèo, kém kính trọng hoặc có thiên hướng mại dâm. Trong tiếng Anh Brit và Amer, "wench" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và thường mang tính chất lịch sử. Trong đời sống hiện đại, từ này có thể gây khó chịu và không thích hợp khi đề cập đến phụ nữ.
Từ "wench" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wenche", được hình thành từ tiếng Bắc Âu cổ "vǫn-kina", có nghĩa là "cô gái" hoặc "thiếu nữ". Từ này bắt đầu được sử dụng vào khoảng thế kỷ 14, thường được dùng để chỉ những người phụ nữ trẻ tuổi, nhưng dần dần mang nghĩa tiêu cực và giảm giá trị khi chỉ về phụ nữ trong các hoàn cảnh thấp kém. Sự chuyển biến này thể hiện sự biến đổi trong cách nhìn nhận xã hội đối với giới tính và vai trò của phụ nữ qua các thời kỳ.
Từ "wench" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do ngữ nghĩa lỗi thời và mang sắc thái tiêu cực. Trong phần Nghe, Nói, và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hay lịch sử, nhưng hiếm khi trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần Viết, việc sử dụng từ này có thể phản ánh sự thiếu nhạy bén trong việc chọn từ ngữ thích hợp. Trong các tình huống khác, "wench" thường được dùng để chỉ những phụ nữ lao động hay tôn vinh trong các tác phẩm văn học cổ điển. Tóm lại, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không thích hợp trong giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp