Bản dịch của từ Wrench trong tiếng Việt

Wrench

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrench(Noun)

wrˈɛntʃ
ˈwrɛntʃ
01

Một cú giật hoặc kéo bất ngờ và mạnh mẽ.

A sudden violent twist or pull

Ví dụ
02

Một dụng cụ dùng để nắm và vặn các đai ốc, bu lông và các vật cố định khác.

A tool used for gripping and turning nuts bolts and other fixtures

Ví dụ
03

Một áp lực hoặc nỗi đau cảm xúc

An emotional strain or distress

Ví dụ

Wrench(Verb)

wrˈɛntʃ
ˈwrɛntʃ
01

Một cú xoắn hoặc kéo đột ngột mạnh mẽ

To move in a way that causes injury or damage

Ví dụ
02

Một công cụ được sử dụng để cầm nắm và vặn các ốc, bu-lông và các thiết bị khác.

To pull or twist suddenly and violently

Ví dụ
03

Căng thẳng hoặc distress về mặt cảm xúc

To forcefully obtain

Ví dụ