Bản dịch của từ Wrench trong tiếng Việt
Wrench
Wrench (Noun)
Sự kết hợp của một cặp với một lực dọc theo trục của nó.
A combination of a couple with a force along its axis.
John used a wrench to fix the broken chair leg.
John dùng cờ lê để sửa chân ghế bị gãy.
The mechanic grabbed a wrench to tighten the loose bolts.
Người thợ máy lấy cờ lê để siết chặt các bu lông bị lỏng.
Samantha needed a wrench to assemble the new furniture.
Samantha cần cờ lê để lắp ráp đồ nội thất mới.
In the community center, John fixed the broken chair with a wrench.
Ở trung tâm cộng đồng, John đã sửa chiếc ghế bị gãy bằng cờ lê.
During the charity event, Sarah used a wrench to assemble the shelves.
Trong sự kiện từ thiện, Sarah đã dùng cờ lê để lắp ráp các kệ.
The social worker borrowed a wrench to repair the playground equipment.
Nhân viên xã hội đã mượn cờ lê để sửa chữa thiết bị sân chơi.
Her wrench at her best friend moving away was palpable.
Nỗi đau buồn của cô ấy khi người bạn thân nhất của cô ấy chuyển đi là điều có thể cảm nhận được.
The wrench of saying goodbye to family is never easy.
Cảm giác đau khổ khi phải nói lời chia tay với gia đình không bao giờ là dễ dàng.
He felt a wrench in his heart when his mentor retired.
Anh ấy cảm thấy đau đớn trong lòng khi người cố vấn của mình nghỉ hưu.
His unexpected resignation threw a wrench into our social plans.
Việc từ chức bất ngờ của ông đã làm ảnh hưởng đến các kế hoạch xã hội của chúng tôi.
The scandal caused a wrench in the community's relationships.
Vụ bê bối đã gây ra rạn nứt trong các mối quan hệ của cộng đồng.
The sudden change in leadership was a wrench for the organization.
Sự thay đổi lãnh đạo đột ngột là một bước ngoặt đối với tổ chức.
Dạng danh từ của Wrench (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrench | Wrenches |
Wrench (Verb)
John tried to wrench the truth out of his friend.
John đã cố gắng vạch trần sự thật từ bạn mình.
The scandal caused the community to wrench in disbelief.
Vụ bê bối khiến cộng đồng không thể tin được.
She felt her heart wrench as she witnessed the injustice.
Cô cảm thấy trái tim mình quặn thắt khi chứng kiến sự bất công.
Xoay (thứ gì đó, đặc biệt là đai ốc hoặc bu lông) bằng cờ lê.
Turn (something, especially a nut or bolt) with a wrench.
She used a wrench to fix the broken chair leg.
Cô dùng cờ lê để sửa cái chân ghế bị gãy.
He had to wrench open the rusty gate to enter.
Anh phải vặn mở cánh cổng rỉ sét để vào.
They had to wrench themselves away from the party to leave.
Họ phải lê mình ra khỏi bữa tiệc để rời đi.
Họ từ
Từ "wrench" chỉ một dụng cụ cầm tay được sử dụng để nới lỏng hoặc siết chặt các đai ốc và vít. Trong tiếng Anh Mỹ, "wrench" thường được sử dụng, trong khi "spanner" là thuật ngữ tương đương trong tiếng Anh Anh. Dù cả hai từ này đều chỉ một dụng cụ tương tự, "wrench" có thể được sử dụng cho nhiều loại dụng cụ khác nhau, trong khi "spanner" thường chỉ những dụng cụ cụ thể hơn. Cách phát âm và cách viết của chúng cũng khác nhau giữa hai loại tiếng Anh này.
Từ "wrench" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrenche", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "kéo căng", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "torcere", có nghĩa là "quay" hoặc "xoắn". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ các công cụ dùng để siết hoặc nới lỏng các đai ốc và bu lông. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh rõ nét qua cách thức hoạt động của các dụng cụ, cũng như tính chất cơ học của hành động mà chúng thực hiện.
Từ "wrench" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading liên quan đến các ngữ cảnh như kỹ thuật cơ khí hoặc công việc sửa chữa. Trong môi trường chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ dụng cụ giúp vặn hoặc nới lỏng các đầu đai ốc và bu-lông. Ngoài ra, "wrench" cũng có nghĩa bóng, mô tả cảm giác đau khổ hoặc khó khăn, thường gặp trong văn chương hoặc giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp