Bản dịch của từ Wrench trong tiếng Việt

Wrench

Noun [U/C] Verb

Wrench (Noun)

ɹˈɛntʃ
ɹˈɛntʃ
01

Sự kết hợp của một cặp với một lực dọc theo trục của nó.

A combination of a couple with a force along its axis.

Ví dụ

John used a wrench to fix the broken chair leg.

John dùng cờ lê để sửa chân ghế bị gãy.

The mechanic grabbed a wrench to tighten the loose bolts.

Người thợ máy lấy cờ lê để siết chặt các bu lông bị lỏng.

Samantha needed a wrench to assemble the new furniture.

Samantha cần cờ lê để lắp ráp đồ nội thất mới.

02

Một công cụ có thể điều chỉnh được giống như cờ lê, dùng để kẹp và vặn đai ốc hoặc bu lông.

An adjustable tool like a spanner, used for gripping and turning nuts or bolts.

Ví dụ

In the community center, John fixed the broken chair with a wrench.

Ở trung tâm cộng đồng, John đã sửa chiếc ghế bị gãy bằng cờ lê.

During the charity event, Sarah used a wrench to assemble the shelves.

Trong sự kiện từ thiện, Sarah đã dùng cờ lê để lắp ráp các kệ.

The social worker borrowed a wrench to repair the playground equipment.

Nhân viên xã hội đã mượn cờ lê để sửa chữa thiết bị sân chơi.

03

Một cảm giác buồn bã hay đau khổ do sự ra đi của chính mình hoặc của người khác.

A feeling of sadness or distress caused by one's own or another's departure.

Ví dụ

Her wrench at her best friend moving away was palpable.

Nỗi đau buồn của cô ấy khi người bạn thân nhất của cô ấy chuyển đi là điều có thể cảm nhận được.

The wrench of saying goodbye to family is never easy.

Cảm giác đau khổ khi phải nói lời chia tay với gia đình không bao giờ là dễ dàng.

He felt a wrench in his heart when his mentor retired.

Anh ấy cảm thấy đau đớn trong lòng khi người cố vấn của mình nghỉ hưu.

04

Một cú vặn hoặc kéo đột ngột đầy bạo lực.

A sudden violent twist or pull.

Ví dụ

His unexpected resignation threw a wrench into our social plans.

Việc từ chức bất ngờ của ông đã làm ảnh hưởng đến các kế hoạch xã hội của chúng tôi.

The scandal caused a wrench in the community's relationships.

Vụ bê bối đã gây ra rạn nứt trong các mối quan hệ của cộng đồng.

The sudden change in leadership was a wrench for the organization.

Sự thay đổi lãnh đạo đột ngột là một bước ngoặt đối với tổ chức.

Dạng danh từ của Wrench (Noun)

SingularPlural

Wrench

Wrenches

Wrench (Verb)

ɹˈɛntʃ
ɹˈɛntʃ
01

Kéo hoặc xoắn đột ngột và mạnh mẽ.

Pull or twist suddenly and violently.

Ví dụ

John tried to wrench the truth out of his friend.

John đã cố gắng vạch trần sự thật từ bạn mình.

The scandal caused the community to wrench in disbelief.

Vụ bê bối khiến cộng đồng không thể tin được.

She felt her heart wrench as she witnessed the injustice.

Cô cảm thấy trái tim mình quặn thắt khi chứng kiến sự bất công.

02

Xoay (thứ gì đó, đặc biệt là đai ốc hoặc bu lông) bằng cờ lê.

Turn (something, especially a nut or bolt) with a wrench.

Ví dụ

She used a wrench to fix the broken chair leg.

Cô dùng cờ lê để sửa cái chân ghế bị gãy.

He had to wrench open the rusty gate to enter.

Anh phải vặn mở cánh cổng rỉ sét để vào.

They had to wrench themselves away from the party to leave.

Họ phải lê mình ra khỏi bữa tiệc để rời đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wrench cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrench

Throw a monkey wrench in the works

θɹˈoʊ ə mˈʌŋki ɹˈɛntʃ ɨn ðə wɝˈks

Phá đám/ Gây rối

To cause problems for someone's plans.

Her sudden resignation really threw a monkey wrench in the works.

Sự từ chức đột ngột của cô ấy thực sự gây rắc rối cho kế hoạch.