Bản dịch của từ Wenches trong tiếng Việt

Wenches

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wenches (Noun)

wˈɛntʃɪz
wˈɛntʃɪz
01

Một cô gái hoặc một phụ nữ trẻ làm người hầu.

A girl or young woman who is a servant.

Ví dụ

The wenches in the household worked diligently every day.

Những cô gái hầu trong gia đình làm việc chăm chỉ mỗi ngày.

There were no wenches present at the royal banquet last night.

Không có cô gái hầu nào hiện diện tại bữa tiệc hoàng gia tối qua.

Did the wenches clean the rooms before the guests arrived?

Các cô gái hầu đã dọn dẹp phòng trước khi khách đến chưa?

Wenches (Verb)

ˈwɛn.tʃɪz
ˈwɛn.tʃɪz
01

Đi với gái mại dâm.

Go with prostitutes.

Ví dụ

Wenches often accompany sailors during their shore leave in port.

Người phụ nữ đi theo thường đi cùng với thủy thủ khi họ rời bờ.

He does not approve of wenches being present at social gatherings.

Anh ấy không đồng ý với việc phụ nữ đi theo ở các buổi tụ tập xã hội.

Do wenches play a role in the social life of sailors?

Người phụ nữ đi theo có đóng vai trò trong cuộc sống xã hội của thủy thủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wenches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wenches

Không có idiom phù hợp