Bản dịch của từ Went-away trong tiếng Việt

Went-away

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Went-away (Verb)

wˈɛntəwˌeɪ
wˈɛntəwˌeɪ
01

Rời khỏi một nơi.

To leave a place.

Ví dụ

She went away to study in Australia last year.

Cô ấy đã rời đi để học ở Úc năm ngoái.

They did not go away during the summer vacation.

Họ không rời đi trong kỳ nghỉ hè.

Where did he go away last weekend?

Cuối tuần trước, anh ấy đã đi đâu?

Went-away (Idiom)

ˈwɛn.təˌweɪ
ˈwɛn.təˌweɪ
01

Ra đi hoặc biến mất.

To depart or disappear.

Ví dụ

She went away after the party ended.

Cô ấy đi xa sau khi bữa tiệc kết thúc.

He didn't go away without saying goodbye.

Anh ấy không đi xa mà không nói tạm biệt.

Did they go away before the event started?

Họ đã đi xa trước khi sự kiện bắt đầu chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/went-away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Went-away

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.