Bản dịch của từ Wept trong tiếng Việt
Wept

Wept (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khóc.
Simple past and past participle of weep.
She wept uncontrollably at the charity event.
Cô ấy đã khóc không kiểm soát tại sự kiện từ thiện.
The children wept when they saw the homeless animals.
Những đứa trẻ đã khóc khi họ thấy những con vật không nhà.
He wept with joy after receiving the community award.
Anh ấy đã khóc vì hạnh phúc sau khi nhận giải cộng đồng.
Dạng động từ của Wept (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weeping |
Họ từ
Chữ "wept" là quá khứ của động từ "weep", có nghĩa là khóc, thể hiện sự buồn bã hoặc đau đớn. Từ này thường được sử dụng trong văn học và tiếng nói trang trọng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng; tuy nhiên, "wept" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cổ điển hoặc trang nhã hơn.
Từ "wept" xuất phát từ động từ "weep", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wēpan", được bắt nguồn từ Proto-Germanic "*wēpaną" và Proto-Indo-European "*wep-", có nghĩa là "khóc". Hình thức quá khứ "wept" phản ánh sự dịch chuyển ngữ âm qua các thời kỳ. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự buồn bã hoặc đau khổ, một phần di sản từ ý nghĩa nguyên gốc của hành động rơi lệ.
Từ "wept" (đã khóc) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến cảm xúc và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc mô tả tình huống cảm xúc mạnh mẽ. "Wept" thường thể hiện sự đau khổ, hối tiếc hoặc nỗi buồn, làm nổi bật sức mạnh của ngôn ngữ biểu đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp