Bản dịch của từ Westward trong tiếng Việt
Westward

Westward (Noun)
The pioneers traveled westward in search of new opportunities.
Các người tiên phong đi về phía tây để tìm kiếm cơ hội mới.
The company expanded its operations westward to reach more customers.
Công ty mở rộng hoạt động về phía tây để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
The migration westward led to the establishment of new settlements.
Sự di cư về phía tây dẫn đến việc thành lập các khu định cư mới.
Westward (Adjective)
Về phía tây.
Towards the west.
The westward expansion brought new settlers to the frontier.
Sự mở rộng về phía tây đã đưa những người định cư mới đến vùng biên giới.
The westward migration increased the population of the western states.
Sự di cư về phía tây đã tăng dân số của các bang phía tây.
The westward movement led to the establishment of new towns.
Sự di chuyển về phía tây đã dẫn đến việc thành lập các thị trấn mới.
Westward (Adverb)
The settlers moved westward to establish new communities.
Các thợ định cư di chuyển về phía tây để thành lập cộng đồng mới.
The westward expansion led to conflicts with indigenous tribes.
Sự mở rộng về phía tây dẫn đến xung đột với bộ tộc bản địa.
The westward migration brought significant changes to the region.
Sự di cư về phía tây mang lại những thay đổi đáng kể cho khu vực.
Họ từ
Từ "westward" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hướng về phía tây". Nó chỉ định phương hướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ đường, du lịch hoặc mô tả vị trí địa lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "westward" được sử dụng tương tự nhau với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, như trong âm thanh của các nguyên âm.
Từ "westward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "westweard", kết hợp giữa "west" (phía tây) và hậu tố "-ward", có nghĩa là "theo hướng". "West" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *westrą và xa hơn liên quan đến tiếng Latinh "vesper", nghĩa là "hoàng hôn". Trong lịch sử, từ này phản ánh sự khám phá và định cư của con người về phía tây, như trong các cuộc di cư và khai thác đất đai. Hiện nay, "westward" chỉ mặc định một hướng di chuyển, mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử phương Tây.
Từ "westward" được sử dụng tương đối ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất xuất hiện thấp hơn so với các từ chỉ phương hướng tiêu biểu khác. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý, di chuyển, hoặc văn hóa, chẳng hạn như mô tả các chuyến đi, hành trình, hoặc sự phát triển của các nền văn minh theo hướng tây. Thêm vào đó, "westward" có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật để chỉ hướng di chuyển trong các nghiên cứu về khí hậu hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp