Bản dịch của từ Westward trong tiếng Việt

Westward

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Westward (Noun)

wˈɛstwəɹd
wˈɛstwɚd
01

Một hướng hoặc khu vực hướng về phía tây.

A direction or region towards the west.

Ví dụ

The pioneers traveled westward in search of new opportunities.

Các người tiên phong đi về phía tây để tìm kiếm cơ hội mới.

The company expanded its operations westward to reach more customers.

Công ty mở rộng hoạt động về phía tây để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.

The migration westward led to the establishment of new settlements.

Sự di cư về phía tây dẫn đến việc thành lập các khu định cư mới.

Westward (Adjective)

wˈɛstwəɹd
wˈɛstwɚd
01

Về phía tây.

Towards the west.

Ví dụ

The westward expansion brought new settlers to the frontier.

Sự mở rộng về phía tây đã đưa những người định cư mới đến vùng biên giới.

The westward migration increased the population of the western states.

Sự di cư về phía tây đã tăng dân số của các bang phía tây.

The westward movement led to the establishment of new towns.

Sự di chuyển về phía tây đã dẫn đến việc thành lập các thị trấn mới.

Westward (Adverb)

wˈɛstwəɹd
wˈɛstwɚd
01

Theo hướng tây.

In a westerly direction.

Ví dụ

The settlers moved westward to establish new communities.

Các thợ định cư di chuyển về phía tây để thành lập cộng đồng mới.

The westward expansion led to conflicts with indigenous tribes.

Sự mở rộng về phía tây dẫn đến xung đột với bộ tộc bản địa.

The westward migration brought significant changes to the region.

Sự di cư về phía tây mang lại những thay đổi đáng kể cho khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/westward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Westward

Không có idiom phù hợp