Bản dịch của từ Wetbacking trong tiếng Việt

Wetbacking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wetbacking (Noun)

wˈɛtbˌæŋk
wˈɛtbˌæŋk
01

(từ lóng) người vượt biên trái phép.

Slang a person who crosses the border illegally.

Ví dụ

Many wetbacks risk their lives to find work in the U.S.

Nhiều người vượt biên mạo hiểm mạng sống để tìm việc ở Mỹ.

Wetbacks do not always receive fair treatment in society.

Người vượt biên không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.

Are wetbacks often exploited for cheap labor in America?

Người vượt biên có thường bị lợi dụng để làm việc giá rẻ ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wetbacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wetbacking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.