Bản dịch của từ Whale of a trong tiếng Việt
Whale of a
Whale of a (Phrase)
Một ví dụ phi thường hoặc lớn về một cái gì đó.
An extraordinary or large example of something.
The charity event was a whale of a success last year.
Sự kiện từ thiện năm ngoái là một thành công lớn.
This year’s festival was not a whale of a celebration.
Lễ hội năm nay không phải là một buổi lễ lớn.
Was the community project a whale of a challenge for you?
Dự án cộng đồng có phải là một thách thức lớn cho bạn không?
Cụm từ "whale of a" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để diễn tả một cái gì đó rất lớn hoặc đáng kể, thường mang sắc thái tích cực. Nó thường đi kèm với danh từ, ví dụ như "whale of a time", có nghĩa là một khoảng thời gian vui vẻ hoặc thú vị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không sử dụng cụm này phổ biến, do đó sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này là rõ ràng.
Cụm từ "whale of a" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "whale" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "hwæl", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu *hvalr. Ban đầu, từ này chỉ về loài cá voi khổng lồ, biểu trưng cho kích thước và sức mạnh. Qua thời gian, cụm từ này đã được chuyển dịch sang nghĩa bóng, chỉ những điều phi thường hoặc ấn tượng. Sự thay đổi này phản ánh cách mà con người khai thác hình ảnh to lớn của cá voi để diễn tả các trải nghiệm hoặc cảm giác mạnh mẽ trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "whale of a" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một trải nghiệm hoặc sự kiện lớn lao và thú vị. Trong các bài kiểm tra IELTS, cụm từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân một cách sinh động. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày như trong giao tiếp, báo chí hoặc văn học, cụm từ này xuất hiện thường xuyên hơn để nhấn mạnh sự vui vẻ hoặc ấn tượng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp