Bản dịch của từ Wharfage trong tiếng Việt
Wharfage
Wharfage (Noun)
Chỗ ở được cung cấp tại cầu cảng để bốc, dỡ hoặc lưu giữ hàng hóa.
Accommodation provided at a wharf for the loading, unloading, or storage of goods.
The wharfage fees increased due to high demand for imports.
Các khoản phí cảng tăng do nhu cầu nhập khẩu cao.
The government invested in improving the wharfage facilities for efficiency.
Chính phủ đầu tư để cải thiện cơ sở vật chất cảng để hiệu quả.
The company negotiated a deal for exclusive wharfage services at port.
Công ty đàm phán thỏa thuận cho dịch vụ cảng độc quyền tại cảng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wharfage cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Wharfage là một danh từ chỉ phí tổn liên quan đến việc sử dụng bến tàu cho hoạt động chuyển hàng hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải biển và logistics. Trong tiếng Anh Mỹ, "wharfage" được dùng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể được thay thế bằng "quayage". Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều chỉ về phí dịch vụ tương tự, nhưng "quayage" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "wharfage" có nguồn gốc từ tiếng Anh giữa thế kỷ 19, xuất phát từ cấu trúc "wharf" (bến cảng) kết hợp với hậu tố "-age", chỉ trạng thái hoặc hành động. "Wharf" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "várfr", có nghĩa là bến tàu. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của thương mại hàng hải, phản ánh sự gia tăng nhu cầu lưu trữ và vận chuyển hàng hóa qua các cảng. Hiện nay, "wharfage" chỉ phí dịch vụ liên quan đến việc sử dụng bến cảng.
Từ "wharfage" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyên ngành cảng biển và giao thông vận tải, từ này được sử dụng để chỉ phí cảng và bến bãi liên quan đến việc xếp dỡ hàng hóa. Trong các cuộc thảo luận về logistics, kinh doanh xuất nhập khẩu và quy định cảng, "wharfage" là thuật ngữ phổ biến giúp làm rõ các khía cạnh tài chính và quản lý logistics.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp