Bản dịch của từ Whatth trong tiếng Việt
Whatth
Whatth (Noun)
(hiếm, không chuẩn) số thứ tự nào.
(rare, nonstandard) which ordinal number.
She asked him whatth place he finished in the race.
Cô ấy hỏi anh ta hạng bao nhiêu anh ấy đạt trong cuộc đua.
The teacher wanted to know whatth number the student got wrong.
Giáo viên muốn biết số thứ mấy học sinh trả lời sai.
I'm curious about whatth position our team is currently in.
Tôi tò mò về vị trí thứ bao nhiêu đội của chúng ta hiện đang đứng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Whatth cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "whatth" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh. Chúng ta có thể xem đây là một lỗi chính tả hoặc viết tắt không chuẩn. Trong tiếng Anh, từ "what" thường được sử dụng để đặt câu hỏi về điều gì đó. Nếu "whatth" muốn ám chỉ đến một biến thể hoặc cách diễn đạt cụ thể, cần có ngữ cảnh rõ ràng hơn để xác định ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của nó. Từ này không tồn tại trong từ điển tiếng Anh chính thức.
Từ "what" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hwæt", xuất phát từ gốc Đức cổ "hwat", mang nghĩa "cái gì". Tiếng Latin tương ứng có thể là "quid". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để hỏi về sự vật, sự việc hoặc thông tin. Ngày nay, "what" đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các câu hỏi trong tiếng Anh, thể hiện sự tìm kiếm kiến thức và thông tin.
Từ "whatth" không có trong từ điển tiếng Anh chuẩn và không phải là một từ phổ biến trong bất kỳ ngữ cảnh nào, bao gồm cả các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không được sử dụng. Có khả năng đây là một lỗi đánh máy hoặc sự kết hợp không chính xác giữa hai từ khác. Do đó, không có phân tích ngữ nghĩa hoặc tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp khác.