Bản dịch của từ Whatth trong tiếng Việt
Whatth
Noun [U/C]
Whatth (Noun)
wˈʌθ
wˈʌθ
01
(hiếm, không chuẩn) số thứ tự nào.
(rare, nonstandard) which ordinal number.
Ví dụ
She asked him whatth place he finished in the race.
Cô ấy hỏi anh ta hạng bao nhiêu anh ấy đạt trong cuộc đua.
The teacher wanted to know whatth number the student got wrong.
Giáo viên muốn biết số thứ mấy học sinh trả lời sai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whatth
Không có idiom phù hợp