Bản dịch của từ Wheatmeal trong tiếng Việt
Wheatmeal

Wheatmeal (Noun)
Wheatmeal is popular in many social gatherings for healthy snacks.
Bột lúa mì rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội để ăn nhẹ.
Wheatmeal is not used in traditional Vietnamese banquets.
Bột lúa mì không được sử dụng trong các bữa tiệc truyền thống của Việt Nam.
Is wheatmeal commonly served at community events in your area?
Bột lúa mì có thường được phục vụ tại các sự kiện cộng đồng ở khu vực bạn không?
Wheatmeal là một loại thực phẩm chế biến từ lúa mì, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để làm bột mì hoặc ngũ cốc. Trong tiếng Anh, "wheatmeal" ít phổ biến hơn so với các từ tương đương như “whole wheat” hay “whole grain”. Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ; người Anh thường dùng "wheatmeal" trong khi người Mỹ có xu hướng gọi là “whole wheat flour”. Wheatmeal chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm chất xơ và protein, là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh.
Từ "wheatmeal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần chính: "wheat" (lúa mì) và "meal" (bột). "Wheat" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wītą, liên quan đến từ gốc Latin "triticum". Trong khi đó, "meal" có nguồn từ từ tiếng Anh cổ "melu", có nghĩa là bột nghiền. "Wheatmeal" thường được sử dụng để chỉ loại bột làm từ lúa mì, phản ánh mối liên hệ giữa nguyên liệu và sản phẩm chế biến, góp phần vào sự phát triển ngữ nghĩa trong từ này.
Từ "wheatmeal" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong bối cảnh khác, "wheatmeal" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn kiêng, sức khỏe và các sản phẩm từ ngũ cốc. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong văn phong học thuật mà thường thấy trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.