Bản dịch của từ Wheatmeal trong tiếng Việt

Wheatmeal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheatmeal (Noun)

01

Bột làm từ lúa mì đã được loại bỏ một số cám và mầm.

Flour made from wheat from which some of the bran and germ has been removed.

Ví dụ

Wheatmeal is popular in many social gatherings for healthy snacks.

Bột lúa mì rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội để ăn nhẹ.

Wheatmeal is not used in traditional Vietnamese banquets.

Bột lúa mì không được sử dụng trong các bữa tiệc truyền thống của Việt Nam.

Is wheatmeal commonly served at community events in your area?

Bột lúa mì có thường được phục vụ tại các sự kiện cộng đồng ở khu vực bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wheatmeal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheatmeal

Không có idiom phù hợp