Bản dịch của từ When the mood strikes trong tiếng Việt
When the mood strikes

When the mood strikes (Idiom)
Khi một người cảm thấy mong muốn hoặc cảm hứng để làm điều gì đó.
When one feels the desire or inspiration to do something.
I write articles when the mood strikes me in the evening.
Tôi viết bài khi cảm hứng đến vào buổi tối.
She does not paint when the mood strikes her at work.
Cô ấy không vẽ khi cảm hứng đến tại nơi làm việc.
When the mood strikes, do you prefer to dance or sing?
Khi cảm hứng đến, bạn thích nhảy hay hát hơn?
Cụm từ "when the mood strikes" thường được sử dụng để chỉ một thời điểm bất ngờ mà cảm xúc hoặc động lực xuất hiện, khuyến khích một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh thông thường, nó gợi ý rằng một người sẽ thực hiện một hành động khi cảm thấy hứng thú hoặc phù hợp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và âm điệu khi nói, sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ "when the mood strikes" có nguồn gốc từ ngữ "mood" xuất phát từ tiếng Latin "modus", có nghĩa là cách thức hoặc tình trạng. Thời gian qua, nó đã phát triển thành nghĩa "tâm trạng" trong tiếng Anh. Kết hợp với động từ "strike", cụm từ này chỉ sự xuất hiện bất ngờ của cảm xúc hoặc ý tưởng, phản ánh sự tương tác giữa tâm trạng và hành động, nhấn mạnh tính chất ngẫu hứng trong quyết định hay hành vi.
Cụm từ "when the mood strikes" thường được sử dụng trong kỹ năng nói và viết của IELTS, nhưng tần suất không cao. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về cảm xúc hoặc động lực, đặc biệt là trong phần Speaking khi người thí sinh trình bày quan điểm cá nhân. Ngoài ra, cụm này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh đời sống hàng ngày để diễn đạt sự linh hoạt trong việc thực hiện hành động theo tâm trạng, chẳng hạn như khi một người quyết định tham gia một hoạt động giải trí hoặc sáng tạo khi cảm thấy hứng thú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp