Bản dịch của từ Whereabouts trong tiếng Việt
Whereabouts

Whereabouts (Noun)
Do you know the whereabouts of Sarah? She's not at home.
Bạn có biết nơi ở của Sarah không? Cô ấy không ở nhà.
I have no idea about the whereabouts of the missing cat.
Tôi không biết về nơi ở của con mèo bị mất.
Whereabouts can we find the information for the IELTS essay?
Chúng ta có thể tìm thông tin cho bài luận IELTS ở đâu?
Dạng danh từ của Whereabouts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whereabouts | Whereabouts |
Kết hợp từ của Whereabouts (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current whereabouts Vị trí hiện tại | Do you know the current whereabouts of john for the interview? Bạn có biết vị trí hiện tại của john cho cuộc phỏng vấn không? |
Present whereabouts Vị trí hiện tại | Do you know his present whereabouts? Bạn có biết nơi ở hiện tại của anh ấy không? |
Exact whereabouts Địa điểm chính xác | Do you know the exact whereabouts of the meeting room? Bạn có biết vị trí chính xác của phòng họp không? |
Unknown whereabouts Vị trí không xác định | She was worried about her friend's unknown whereabouts. Cô ấy lo lắng về nơi ẩn náu chưa biết của bạn. |
Whereabouts (Adverb)
Ở đâu hoặc xấp xỉ ở đâu.
Where or approximately where.
Do you know the whereabouts of John's phone?
Bạn có biết vị trí của điện thoại của John không?
She couldn't find her wallet's whereabouts anywhere in the house.
Cô ấy không thể tìm thấy vị trí của chiếc ví đâu trong nhà.
Have you seen the whereabouts of the missing cat recently?
Bạn đã thấy vị trí của con mèo mất tích gần đây chưa?
Từ "whereabouts" là danh từ chỉ địa điểm hoặc vị trí không xác định của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả hình thức viết và nói, thường mang nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "whereabouts" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết và các bối cảnh trang trọng hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này chủ yếu trong các cuộc hội thoại bình thường hơn. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt về cách phát âm.
Từ "whereabouts" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "where" (nơi nào) và "about" (về). Nó ra đời vào khoảng thế kỷ 15, thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một đối tượng. Ngày nay, "whereabouts" được dùng để diễn tả thông tin về vị trí hoặc sự hiện diện của một người, nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc ẩn dụ liên quan đến sự tìm kiếm thông tin cụ thể về nơi chốn.
Từ "whereabouts" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần xác định vị trí hoặc địa điểm của nhân vật hoặc sự vật. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để thảo luận về địa điểm hiện tại hoặc quá khứ của một cá nhân nào đó. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "whereabouts" thường được sử dụng trong điều tra hoặc báo cáo, khi cần xác định vị trí hoặc tình huống của một người trong các tình huống pháp lý hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp