Bản dịch của từ Whey trong tiếng Việt
Whey
Whey (Noun)
She drinks a protein shake made with whey after the gym.
Cô ấy uống một ly sữa protein làm từ whey sau phòng gym.
The company produces whey powder for fitness enthusiasts.
Công ty sản xuất bột whey cho người tập thể dục.
Athletes often consume whey for muscle recovery and growth.
Vận động viên thường sử dụng whey để phục hồi cơ bắp và tăng trưởng.
Dạng danh từ của Whey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whey | Wheys |
Whey (tiếng Việt: nước phô mai) là thành phần lỏng thu được trong quá trình sản xuất phô mai, bao gồm protein và lactose. Whey được phân loại thành whey khô và whey nguyên chất, thường được sử dụng trong chế độ ăn uống bổ sung protein, ngăn ngừa mất cơ bắp và hỗ trợ phục hồi sau tập luyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau với cách phát âm gần như tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "whey" xuất phát từ tiếng Old English "whaeg", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *wahan, có nghĩa là "chảy ra" hoặc "rót ra". Có thể thấy rằng whey thường được tạo ra trong quá trình sản xuất phô mai, khi nước sữa chảy ra từ chất rắn. Từ xưa, whey đã được hiểu như là sản phẩm phụ của quá trình chế biến sữa, và ngày nay, nó được sử dụng như một nguồn protein trong thực phẩm dinh dưỡng, duy trì mối liên kết với nghĩa gốc thể hiện sự tách biệt và lưu chuyển.
Từ "whey" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, thể hình và sức khỏe, từ này thường xuyên được sử dụng để chỉ loại protein có trong sữa, đặc biệt trong các bài viết hoặc hội thoại về thực phẩm bổ sung và chế độ ăn kiêng. Mặt khác, "whey" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình sản xuất pho mát và sữa.