Bản dịch của từ Whicker trong tiếng Việt
Whicker

Whicker (Verb)
The horses whickered softly in the peaceful countryside.
Những con ngựa kêu nhè nhẹ trong vùng quê yên bình.
As the sun set, the horse whickered to its foal.
Khi mặt trời lặn, con ngựa kêu với con dê con của nó.
The stable was filled with the sound of horses whickering.
Nhà chứa đầy âm thanh của những con ngựa kêu.
Họ từ
Từ "whicker" mang nghĩa chỉ âm thanh nhẹ nhàng, giống như tiếng ngựa kêu. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh mô tả hành động hoạc âm thanh của động vật. Phiên bản tiếng Anh Mỹ không phổ biến như phiên bản tiếng Anh Anh, nơi "whicker" thường được dùng để chỉ tiếng kêu của ngựa. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên như một từ thuộc ngôn ngữ miêu tả âm thanh.
Từ "whicker" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, xuất phát từ hành động hoặc âm thanh mà ngựa phát ra, đặc biệt là âm thanh nhẹ nhàng, nhỏ gọn. Từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Tây Đức, liên quan đến âm thanh nhẹ nhàng thường thấy trong tiếng động vật. Sự tương đồng giữa âm thanh ban đầu và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kết nối rõ rệt với những biểu hiện vui tươi và nhộn nhịp trong văn hóa ngữ nghĩa.
Từ "whicker" mang ý nghĩa chủ yếu liên quan đến âm thanh mà ngựa phát ra, thường được dùng để mô tả tiếng kêu của chúng. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện rất hiếm, chủ yếu trong bối cảnh nói về động vật hoặc trong các đoạn văn mô tả tự nhiên. Trong các tình huống khác, "whicker" có thể được sử dụng trong văn học hoặc khi thảo luận về các đặc tính của ngựa. Tổng thể, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các lĩnh vực học thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp