Bản dịch của từ While away trong tiếng Việt
While away

While away (Phrase)
We can while away our weekend at the park with friends.
Chúng ta có thể dành thời gian thư giãn cuối tuần ở công viên với bạn.
They do not while away their evenings; they study instead.
Họ không dành thời gian thư giãn vào buổi tối; họ học thay vào đó.
Do you like to while away your holidays at the beach?
Bạn có thích dành thời gian thư giãn trong kỳ nghỉ ở bãi biển không?
I often while away evenings watching movies with friends.
Tôi thường trôi qua buổi tối xem phim với bạn bè.
They do not while away their weekends; they volunteer instead.
Họ không trôi qua cuối tuần; họ tình nguyện thay vào đó.
Do you while away time at cafes during weekends?
Bạn có trôi qua thời gian ở quán cà phê vào cuối tuần không?
Many teens while away their weekends at the mall with friends.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí cuối tuần tại trung tâm mua sắm với bạn bè.
They do not while away their time on social media anymore.
Họ không còn lãng phí thời gian trên mạng xã hội nữa.
Do you often while away time during social gatherings?
Bạn có thường lãng phí thời gian trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Cụm từ "while away" có nghĩa là tiêu tốn thời gian một cách thư giãn hoặc không có mục đích cụ thể. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí, như đọc sách hoặc đi dạo, nhằm đánh lạc hướng tâm trí khỏi những suy nghĩ căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, người nói Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các hoạt động giải trí so với người nói Mỹ.
Cụm từ "while away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "while" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwila", có nghĩa là khoảng thời gian. Từ "away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "awa", có nghĩa là xa hay rời bỏ. Kết hợp lại, "while away" mang ý nghĩa là tiêu tán thời gian một cách nhàn rỗi, không có mục đích. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh thái độ thư giãn và sự thoát ly khỏi những mối bận tâm thường nhật trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "while away" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong văn cảnh không chính thức và các bài viết miêu tả hoạt động giải trí. Thông thường, "while away" được sử dụng để chỉ việc tiêu tốn thời gian một cách thoải mái, như việc thư giãn hay tham gia vào các hoạt động giải trí nhẹ nhàng trong thời gian rảnh. Cụm từ này có thể thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong văn bản văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
