Bản dịch của từ While away trong tiếng Việt

While away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

While away (Phrase)

aɪl əwˈeɪ
aɪl əwˈeɪ
01

Dành thời gian một cách thoải mái.

To spend time in a relaxed way.

Ví dụ

We can while away our weekend at the park with friends.

Chúng ta có thể dành thời gian thư giãn cuối tuần ở công viên với bạn.

They do not while away their evenings; they study instead.

Họ không dành thời gian thư giãn vào buổi tối; họ học thay vào đó.

Do you like to while away your holidays at the beach?

Bạn có thích dành thời gian thư giãn trong kỳ nghỉ ở bãi biển không?

02

Để giết thời gian một cách nhàn rỗi.

To pass time idly.

Ví dụ

I often while away evenings watching movies with friends.

Tôi thường trôi qua buổi tối xem phim với bạn bè.

They do not while away their weekends; they volunteer instead.

Họ không trôi qua cuối tuần; họ tình nguyện thay vào đó.

Do you while away time at cafes during weekends?

Bạn có trôi qua thời gian ở quán cà phê vào cuối tuần không?

03

Để lãng phí thời gian.

To waste time.

Ví dụ

Many teens while away their weekends at the mall with friends.

Nhiều thanh thiếu niên lãng phí cuối tuần tại trung tâm mua sắm với bạn bè.

They do not while away their time on social media anymore.

Họ không còn lãng phí thời gian trên mạng xã hội nữa.

Do you often while away time during social gatherings?

Bạn có thường lãng phí thời gian trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/while away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I was so sick and tired of those 8 hours doing nothing but in the departure lounge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with While away

Không có idiom phù hợp