Bản dịch của từ While away the time trong tiếng Việt
While away the time

While away the time (Phrase)
Dành thời gian một cách thoải mái, làm điều gì đó thú vị và không quan trọng.
Spend time in a relaxed way doing something enjoyable and unimportant.
We can while away the time at the coffee shop this weekend.
Chúng ta có thể dành thời gian tại quán cà phê cuối tuần này.
They didn't while away the time during the long meeting yesterday.
Họ đã không dành thời gian trong cuộc họp dài hôm qua.
Do you want to while away the time at the park today?
Bạn có muốn dành thời gian tại công viên hôm nay không?
Câu thành ngữ "while away the time" có nghĩa là giết thời gian hoặc tiêu tốn thời gian một cách vô nghĩa, thường liên quan đến các hoạt động không nghiêm túc hoặc thư giãn. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức, cụm từ này thể hiện sự thoải mái trong việc tiêu khiển thời gian rảnh.
Cụm từ "while away the time" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "wile", có nghĩa là "đánh lạc hướng" hoặc "xao nhãng". Từ "wile" bắt nguồn từ tiếng Latin "vilia", nghĩa là "khỏe mạnh" hay "quý giá". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động tiêu tốn thời gian một cách không hiệu quả hoặc không có mục đích. Ngày nay, cụm từ này được hiểu là dành thời gian vào các hoạt động giải trí nhằm làm giảm bớt sự nhàm chán hoặc lo âu.
Cụm từ "while away the time" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất địa phương của biểu ngữ này. Thể hiện việc tiêu tốn thời gian một cách thư giãn, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, văn học, hoặc khi mô tả hoạt động giải trí. Đặc biệt, nó thường xuất hiện trong các tình huống như gặp gỡ bạn bè, đi du lịch hoặc các hoạt động giải trí nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp