Bản dịch của từ While away the time trong tiếng Việt

While away the time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

While away the time (Phrase)

01

Dành thời gian một cách thoải mái, làm điều gì đó thú vị và không quan trọng.

Spend time in a relaxed way doing something enjoyable and unimportant.

Ví dụ

We can while away the time at the coffee shop this weekend.

Chúng ta có thể dành thời gian tại quán cà phê cuối tuần này.

They didn't while away the time during the long meeting yesterday.

Họ đã không dành thời gian trong cuộc họp dài hôm qua.

Do you want to while away the time at the park today?

Bạn có muốn dành thời gian tại công viên hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/while away the time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with While away the time

Không có idiom phù hợp