Bản dịch của từ Whilom trong tiếng Việt

Whilom

AdjectiveAdverb

Whilom (Adjective)

ˈɑɪləm
ˈɑɪləm
01

Trước; trước đây.

Former; erstwhile.

Ví dụ

She reminisced about her whilom friends from high school.

Cô ấy hồi tưởng về những người bạn xưa của mình từ trường trung học.

The whilom mayor now runs a successful business in town.

Người địa phương xưa giờ giờ bây giờ điều hành một doanh nghiệp thành công tại thị trấn.

Whilom (Adverb)

ˈɑɪləm
ˈɑɪləm
01

Trước kia; trong quá khứ.

Formerly; in the past.

Ví dụ

Whilom, he was the town mayor.

Ngày xưa, anh ấy là thị trưởng thị trấn.

She whilom worked at the local library.

Cô ấy trước đây làm việc tại thư viện địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whilom

Không có idiom phù hợp