Bản dịch của từ Whilom trong tiếng Việt
Whilom

Whilom (Adjective)
She reminisced about her whilom friends from high school.
Cô ấy hồi tưởng về những người bạn xưa của mình từ trường trung học.
The whilom mayor now runs a successful business in town.
Người địa phương xưa giờ giờ bây giờ điều hành một doanh nghiệp thành công tại thị trấn.
The whilom classmates met at a reunion after many years.
Những người bạn cũ gặp nhau tại buổi họp lớp sau nhiều năm.
Từ "whilom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "trước đây" hoặc "trong quá khứ". Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản văn học cổ điển và hiện nay đã ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Whilom" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng được coi là trang trọng và thường mang tính chất thơ ca hơn trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "whilom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "whilom", có nghĩa là "trước đây". Nó có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "welam", thể hiện thời gian trong quá khứ. Qua thời gian, từ này đã mất đi tính phổ biến và hiện nay thường được sử dụng trong văn học cổ điển để gợi nhắc về một thời đã qua. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được tinh thần hoài niệm, nhấn mạnh sự cách biệt giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "whilom" là một từ cổ, ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, nó hiếm khi xuất hiện trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất lỗi thời và giới hạn ngữ cảnh. Trong các tình huống khác, "whilom" thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ, lịch sử, cho thấy thời gian trước đây hay những kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp