Bản dịch của từ Whilom trong tiếng Việt
Whilom
AdjectiveAdverb
Whilom (Adjective)
ˈɑɪləm
ˈɑɪləm
Ví dụ
She reminisced about her whilom friends from high school.
Cô ấy hồi tưởng về những người bạn xưa của mình từ trường trung học.
The whilom mayor now runs a successful business in town.
Người địa phương xưa giờ giờ bây giờ điều hành một doanh nghiệp thành công tại thị trấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whilom
Không có idiom phù hợp