Bản dịch của từ Whinnies trong tiếng Việt

Whinnies

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whinnies (Verb)

wˈɪniz
wˈɪniz
01

(về ngựa) phát ra âm thanh trầm, the thé; hý nhẹ nhàng.

Of a horse to make a low highpitched sound to neigh softly.

Ví dụ

The horse whinnies softly when it sees its owner, Sarah.

Con ngựa kêu nhẹ nhàng khi thấy chủ của nó, Sarah.

The horse does not whinnies loudly during the social event.

Con ngựa không kêu lớn trong sự kiện xã hội.

Does the horse whinnies when it meets other horses at the park?

Con ngựa có kêu khi gặp những con ngựa khác ở công viên không?

02

Thốt ra một âm thanh tương tự, biểu thị sự đau đớn hoặc khó chịu.

To utter a similar sound as an expression of pain or discomfort.

Ví dụ

The horse whinnies when it feels uncomfortable in the crowded area.

Con ngựa hí lên khi nó cảm thấy không thoải mái trong khu vực đông người.

The horse does not whinnies when it is happy and relaxed.

Con ngựa không hí lên khi nó vui vẻ và thoải mái.

Why does the horse whinnies during the social event in the park?

Tại sao con ngựa lại hí lên trong sự kiện xã hội ở công viên?

03

Để tạo ra âm thanh rên rỉ, đặc biệt là theo cách vui tươi.

To make a whinnying sound especially in a playful manner.

Ví dụ

The children whinnies with joy at the pony festival in May.

Bọn trẻ hí hửng vui sướng tại lễ hội ngựa con vào tháng Năm.

The audience does not whinnies during the serious social discussion.

Khán giả không hí hửng trong cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.

Do the kids whinnies when they see the horses at events?

Bọn trẻ có hí hửng khi thấy những chú ngựa tại sự kiện không?

Whinnies (Noun)

wˈɪniz
wˈɪniz
01

Một âm thanh trầm, nhẹ do một loài động vật tương tự tạo ra.

A low soft sound made by a similar animal.

Ví dụ

The horse whinnies softly when it sees its owner, Sarah.

Con ngựa hí nhẹ nhàng khi thấy chủ của nó, Sarah.

The cows do not whinnies like horses do in the field.

Những con bò không hí như ngựa trong cánh đồng.

Do you hear the whinnies from the nearby stable at night?

Bạn có nghe thấy tiếng hí từ chuồng ngựa gần đó vào ban đêm không?

02

Âm thanh do ngựa tạo ra; một người hàng xóm.

The sound made by a horse a neigh.

Ví dụ

The horse whinnies loudly at the social gathering in the park.

Con ngựa hí vang tại buổi tụ tập xã hội trong công viên.

The horses do not whinnies during the quiet community event.

Những con ngựa không hí trong sự kiện cộng đồng yên tĩnh.

Do the horses whinnies when people gather for social activities?

Có phải những con ngựa hí khi mọi người tụ tập cho các hoạt động xã hội không?

03

Một tiếng động vui tươi hoặc nhẹ nhàng giống như tiếng rên rỉ.

A playful or gentle noise resembling a whinny.

Ví dụ

The children whinnies happily while playing in the park.

Những đứa trẻ phát ra tiếng hí vui vẻ khi chơi trong công viên.

The adults do not whinnies during the serious discussion.

Người lớn không phát ra tiếng hí trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Do you hear the whinnies from the kids at the party?

Bạn có nghe thấy tiếng hí của bọn trẻ ở bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whinnies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whinnies

Không có idiom phù hợp