Bản dịch của từ Whinny trong tiếng Việt
Whinny

Whinny (Noun)
The horse's whinny echoed through the peaceful village.
Tiếng kêu nhẹ nhàng của con ngựa vang qua làng yên bình.
Children in the neighborhood love to imitate the whinny sound.
Những đứa trẻ trong khu phố thích bắt chước âm thanh kêu nhẹ nhàng.
During the festival, the whinny of the horses added to the joy.
Trong lễ hội, tiếng kêu nhẹ nhàng của con ngựa làm tăng thêm niềm vui.
Whinny (Verb)
The horse whinnied loudly during the social event.
Con ngựa rên lên to trong sự kiện xã hội.
She heard the horse whinnying from across the social gathering.
Cô nghe thấy con ngựa rên từ phía đối diện buổi tụ tập xã hội.
The whinny of the horse added a lively touch to the social occasion.
Âm thanh rên của con ngựa thêm một chút sôi động vào dịp xã hội.
Họ từ
Chữ "whinny" là danh từ và động từ, chỉ âm thanh đặc trưng mà ngựa phát ra, thường mang ý nghĩa biểu đạt sự vui mừng hoặc kêu gọi. Trong tiếng Anh, "whinny" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn ở dạng văn xuôi trong văn học miêu tả động vật. Chưa có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ pháp giữa hai biến thể này.
Từ "whinny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "whinnen", có nghĩa là tiếng ngựa kêu. Từ này lại được truy nguyên về gốc Latin, "vīnīre", có nghĩa là "kêu". Trong lịch sử, "whinny" đã được sử dụng để mô tả âm thanh mà ngựa phát ra, phản ánh sự giao tiếp của động vật. Sự kết nối giữa âm thanh đặc trưng này và nghĩa hiện tại vẫn được duy trì, với từ này hiện được sử dụng chủ yếu để chỉ tiếng kêu đặc trưng của ngựa.
Từ "whinny" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến ngữ cảnh thiên nhiên hoặc động vật. Trong các văn bản học thuật hoặc đề tài văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh của ngựa, góp phần tạo dựng hình ảnh sinh động trong tác phẩm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về động vật hoặc trong những tình huống miêu tả trải nghiệm gần gũi với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp