Bản dịch của từ Whinnying trong tiếng Việt

Whinnying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whinnying (Verb)

wˈɪniɨŋ
wˈɪniɨŋ
01

Để tạo ra âm thanh the thé đặc trưng của ngựa.

To make the characteristic highpitched sound of a horse.

Ví dụ

The horse was whinnying loudly at the social gathering yesterday.

Con ngựa đã hí lớn tại buổi tụ họp xã hội hôm qua.

The horse isn't whinnying during the quiet social event.

Con ngựa không hí trong sự kiện xã hội yên tĩnh.

Is the horse whinnying because it sees other horses nearby?

Con ngựa có đang hí vì thấy những con ngựa khác gần đó không?

Whinnying (Noun)

wˈɪniɨŋ
wˈɪniɨŋ
01

Âm thanh the thé đặc trưng của ngựa.

The characteristic highpitched sound of a horse.

Ví dụ

The whinnying of the horse echoed in the quiet park.

Âm thanh hí của con ngựa vang vọng trong công viên yên tĩnh.

The horses were not whinnying during the social event.

Những con ngựa không hí trong sự kiện xã hội.

Is the whinnying of horses common at social gatherings?

Âm thanh hí của ngựa có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whinnying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whinnying

Không có idiom phù hợp