Bản dịch của từ Whipper trong tiếng Việt

Whipper

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whipper (Noun)

wˈɪpɚ
wˈɪpɚ
01

Người đánh đòn (đánh đòn)

A person who whips lashes.

Ví dụ

The whipper at the festival demonstrated his skill with a whip.

Người quất roi tại lễ hội đã thể hiện kỹ năng của mình.

The whipper did not use excessive force during the performance.

Người quất roi không sử dụng sức mạnh quá mức trong buổi biểu diễn.

Is the whipper in charge of the traditional dance performance?

Người quất roi có phải là người phụ trách buổi biểu diễn múa truyền thống không?

Whipper (Noun Countable)

wˈɪpɚ
wˈɪpɚ
01

Một vật dùng để đánh hoặc đánh đập.

An object used for whipping or beating.

Ví dụ

She used a whipper to make whipped cream for the party.

Cô ấy đã sử dụng một cái đánh kem để làm kem tươi cho bữa tiệc.

They did not have a whipper for the dessert preparation.

Họ không có một cái đánh kem cho việc chuẩn bị món tráng miệng.

Do you think a whipper is necessary for this recipe?

Bạn có nghĩ rằng một cái đánh kem là cần thiết cho công thức này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whipper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whipper

Không có idiom phù hợp