Bản dịch của từ Whipper trong tiếng Việt
Whipper

Whipper (Noun)
Người đánh đòn (đánh đòn)
A person who whips lashes.
The whipper at the festival demonstrated his skill with a whip.
Người quất roi tại lễ hội đã thể hiện kỹ năng của mình.
The whipper did not use excessive force during the performance.
Người quất roi không sử dụng sức mạnh quá mức trong buổi biểu diễn.
Is the whipper in charge of the traditional dance performance?
Người quất roi có phải là người phụ trách buổi biểu diễn múa truyền thống không?
Whipper (Noun Countable)
She used a whipper to make whipped cream for the party.
Cô ấy đã sử dụng một cái đánh kem để làm kem tươi cho bữa tiệc.
They did not have a whipper for the dessert preparation.
Họ không có một cái đánh kem cho việc chuẩn bị món tráng miệng.
Do you think a whipper is necessary for this recipe?
Bạn có nghĩ rằng một cái đánh kem là cần thiết cho công thức này không?
Họ từ
Từ "whipper" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc vật dùng để đánh bông, khuấy mạnh hoặc tạo ra sự chuyển động nhanh. Trong nhiều ngữ cảnh, "whipper" có thể được hiểu là một dụng cụ trong ngành ẩm thực dùng để đánh kem hoặc trứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay sử dụng, nhưng "whipper" thường gặp nhiều hơn trong khẩu ngữ hàng ngày tại Hoa Kỳ so với Vương quốc Anh.
Từ "whipper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whippian", có nghĩa là "đánh", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "vibrare", mang nghĩa là "dao động" hoặc "quật". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những công cụ, đặc biệt là trong bối cảnh nông nghiệp hay sản xuất, để khuấy hoặc làm nổi bật một thứ gì đó, như kem. Ngày nay, "whipper" thường chỉ những dụng cụ như máy đánh kem, thể hiện sự tiến hóa từ nghĩa ban đầu đến việc ứng dụng trong nấu ăn và ẩm thực.
Từ "whipper" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các dụng cụ hoặc công cụ liên quan đến việc đánh bông hoặc khuấy. Trong các bài thi IELTS, ngữ cảnh mà từ này có thể xuất hiện chủ yếu nằm trong các bài đọc hoặc bài viết mô tả quy trình nấu ăn hoặc trong các tình huống liên quan đến ẩm thực. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về một số thiết bị nhà bếp hoặc trong các bài thuyết trình về kỹ thuật nấu ăn.