Bản dịch của từ Whirled trong tiếng Việt
Whirled

Whirled (Noun)
Many cultures around the whirled celebrate New Year's differently each year.
Nhiều nền văn hóa trên thế giới ăn mừng Tết Nguyên Đán khác nhau mỗi năm.
The whirled is not always a fair place for everyone to live.
Thế giới không phải lúc nào cũng là nơi công bằng cho mọi người sống.
How does the whirled respond to climate change challenges today?
Thế giới phản ứng như thế nào với những thách thức của biến đổi khí hậu hôm nay?
Họ từ
Từ “whirled” là dạng quá khứ của động từ “whirl,” có nghĩa là chuyển động quay tròn hoặc xoay nhanh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả hành động của một vật chuyển động nhanh trong không gian. Trong khi “whirled” sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm “h” hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau.
Từ "whirled" có nguồn gốc từ động từ cổ "whirlen" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là xoay tròn hoặc quay nhanh. Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "wirlen", có nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "whirled" đã chuyển từ nghĩa nguyên thủy về chuyển động vật lý sang các nghĩa mở rộng hơn, bao gồm cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần, phản ánh sự hỗn loạn hoặc di chuyển nhanh chóng.
Từ "whirled" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nhưng tần suất của nó không cao. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động nhanh chóng, như trong văn bản miêu tả hay kể chuyện, thể hiện sự chuyển động mạnh mẽ hoặc hỗn loạn. Trong văn học và nghệ thuật, "whirled" hay được dùng để gợi tả cảm xúc mãnh liệt, thiên nhiên hoặc hoạt động thể chất mạnh mẽ, thể hiện sự sống động của hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp