Bản dịch của từ Whirled trong tiếng Việt

Whirled

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whirled (Noun)

wɚld
wɚld
01

Cách đánh vần phương ngữ mắt của thế giới.

Eye dialect spelling of world.

Ví dụ

Many cultures around the whirled celebrate New Year's differently each year.

Nhiều nền văn hóa trên thế giới ăn mừng Tết Nguyên Đán khác nhau mỗi năm.

The whirled is not always a fair place for everyone to live.

Thế giới không phải lúc nào cũng là nơi công bằng cho mọi người sống.

How does the whirled respond to climate change challenges today?

Thế giới phản ứng như thế nào với những thách thức của biến đổi khí hậu hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whirled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whirled

Không có idiom phù hợp