Bản dịch của từ Whishing trong tiếng Việt
Whishing

Whishing (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của mong muốn.
Gerund or present participle of wish.
I am wishing for a peaceful society where everyone is happy.
Tôi đang mong muốn một xã hội hòa bình nơi mọi người hạnh phúc.
They are not wishing for more conflict in their community.
Họ không mong muốn có thêm xung đột trong cộng đồng của mình.
Are you wishing for better social services in your area?
Bạn có đang mong muốn có dịch vụ xã hội tốt hơn trong khu vực của mình không?
Họ từ
"Whishing" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, có thể bạn đang đề cập đến "wishing". "Wishing" là dạng hiện tại của động từ "wish", diễn tả hành động mong muốn một điều gì đó xảy ra hoặc không xảy ra. Sử dụng trong cả Anh-Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, "wish" có thể mang nghĩa trang trọng hơn trong ngữ cảnh chúc phúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "wish" một cách thoải mái hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "whishing" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "wish", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wiskōn", mang nghĩa là "mong ước". Gốc Latin của từ này là "vitare", có nghĩa là "tránh" hay "lánh". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển sang việc thể hiện ước muốn hoặc hy vọng về một điều gì đó. Điều này phản ánh tính cá nhân trong việc thể hiện cảm xúc và mong ước, phù hợp với cách sử dụng hiện nay trong tiếng Anh.
Từ "whishing" (mong ước) không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, thường được thay thế bằng các cụm từ khác như "wish" hoặc "hope". Trong các ngữ cảnh khác, "whishing" có thể được sử dụng trong văn bản văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức khi bày tỏ mong muốn hoặc ước mơ, nhưng không thường gặp trong các bài kiểm tra chính thức hay trong các tình huống học thuật.