Bản dịch của từ Whisker trong tiếng Việt
Whisker

Whisker (Adjective)
Có râu.
Having whiskers.
The friendly cat with whisker markings visited the park.
Con mèo thân thiện với dấu vết râu đã đến công viên.
The whisker dog greeted everyone warmly at the social event.
Con chó có râu chào hỏi mọi người ấm áp tại sự kiện xã hội.
The whisker gentleman was known for his kind gestures in society.
Người quý ông có râu được biết đến với những cử chỉ tử tế trong xã hội.
Họ từ
Từ “whisker” (phiên âm: /ˈwɪskər/) thường chỉ các sợi lông mảnh dài, đặc biệt là lông trên mặt của động vật như mèo, chó, hay chuột. Trong tiếng Anh Mỹ, “whisker” có thể chỉ các lông này trong ngữ cảnh thông thường. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, “whisker” còn được sử dụng trong các ngữ cảnh địa phương khác, như "to be within a whisker" (gần như). Cả hai biến thể này đều không có sự khác biệt lớn về hình thức viết nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về ý nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "whisker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiscra", xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Đức cổ "wiskara", có nghĩa là "sợi tóc" hoặc "sợi lông". Căn nguyên Latinh không rõ ràng, nhưng ý nghĩa liên quan đến cấu trúc mảnh mai và dài gợi nhớ đến các sợi lông mỏng trên mặt động vật. Ngày nay, "whisker" thường được dùng để chỉ các sợi lông trên khuôn mặt mèo và động vật khác, cũng như trong ngành công nghệ, để chỉ các cảm biến dài và nhạy cảm.
Từ "whisker" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề mô tả động vật hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "whisker" chủ yếu được sử dụng trong mô tả sự phát triển của thú vật, đặc biệt là ở loài mèo và chuột, hoặc trong phép ẩn dụ ám chỉ sự chênh lệch nhỏ, chẳng hạn như "a whisker away". Sự xuất hiện của từ này gợi ý những chủ đề về sinh thái và cảm nhận tinh tế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp