Bản dịch của từ Whisker trong tiếng Việt

Whisker

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisker (Adjective)

ˈwɪ.skɚ
ˈwɪ.skɚ
01

Có râu.

Having whiskers.

Ví dụ

The friendly cat with whisker markings visited the park.

Con mèo thân thiện với dấu vết râu đã đến công viên.

The whisker dog greeted everyone warmly at the social event.

Con chó có râu chào hỏi mọi người ấm áp tại sự kiện xã hội.

The whisker gentleman was known for his kind gestures in society.

Người quý ông có râu được biết đến với những cử chỉ tử tế trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whisker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whisker

By a whisker

bˈaɪ ə wˈɪskɚ

Trong gang tấc

Just barely; by a very small distance.

The team won the championship by a whisker.

Đội đã giành chức vô địch sát nút.

Thành ngữ cùng nghĩa: by a hair s breadth...