Bản dịch của từ Whitely trong tiếng Việt
Whitely

Whitely (Adjective)
The whitely snow covered the streets of Edinburgh last winter.
Tuyết trắng đã phủ kín các con phố ở Edinburgh mùa đông năm ngoái.
The flowers in the garden are not whitely like before.
Những bông hoa trong vườn không còn trắng như trước.
Are the walls of the old house whitely painted?
Có phải những bức tường của ngôi nhà cũ được sơn trắng không?
Whitely (Adverb)
Một cách trắng trợn.
In a white manner.
The community center was painted whitely for the upcoming social event.
Trung tâm cộng đồng được sơn màu trắng cho sự kiện xã hội sắp tới.
The decorations were not set up whitely for the charity gala.
Các trang trí không được thiết lập màu trắng cho buổi tiệc từ thiện.
Did the team decorate the hall whitely for the meeting?
Nhóm có trang trí hội trường màu trắng cho cuộc họp không?
"Whitely" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "white", mang ý nghĩa chỉ màu sắc trắng hoặc biểu thị sự trong sạch, ngây thơ. Trong tiếng Anh, "whitely" ít được sử dụng và thường xuất hiện trong văn phong cổ điển hoặc văn học. Bản dịch sang tiếng Anh Mỹ và Anh có thể không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "whitely" có thể gợi lên cảm giác tinh khiết và không bị vẩn đục.
Từ "whitely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "white", được hình thành từ tiếng Germanic với nghĩa là "màu trắng". Từ nguyên này có liên quan đến gốc Latin "albus", mang nghĩa tương tự. Sự phát triển ngữ nghĩa đã phản ánh trạng thái hay đặc điểm của việc có màu trắng hoặc tương tự như màu trắng. Ngày nay, "whitely" được sử dụng để chỉ một cách miêu tả hoặc phong cách liên quan đến sắc trắng, thường gợi lên hình ảnh thanh khiết hoặc trong sáng.
Từ "whitely" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do ngữ nghĩa hạn chế và phong cách sử dụng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "whitely" chủ yếu được dùng để diễn tả sắc thái màu trắng hoặc sự sáng chói, thường xảy ra trong văn chương và mô tả tự nhiên. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, dẫn đến sự hạn chế trong nhận diện và ứng dụng.