Bản dịch của từ Whitely trong tiếng Việt

Whitely

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitely (Adjective)

ˈwaɪ.tli
ˈwaɪ.tli
01

(nay là hiếm, scotland) trắng; tái nhợt.

Now rare scotland white pale.

Ví dụ

The whitely snow covered the streets of Edinburgh last winter.

Tuyết trắng đã phủ kín các con phố ở Edinburgh mùa đông năm ngoái.

The flowers in the garden are not whitely like before.

Những bông hoa trong vườn không còn trắng như trước.

Are the walls of the old house whitely painted?

Có phải những bức tường của ngôi nhà cũ được sơn trắng không?

Whitely (Adverb)

ˈaɪtli
hwˈaɪtli
01

Một cách trắng trợn.

In a white manner.

Ví dụ

The community center was painted whitely for the upcoming social event.

Trung tâm cộng đồng được sơn màu trắng cho sự kiện xã hội sắp tới.

The decorations were not set up whitely for the charity gala.

Các trang trí không được thiết lập màu trắng cho buổi tiệc từ thiện.

Did the team decorate the hall whitely for the meeting?

Nhóm có trang trí hội trường màu trắng cho cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitely

Không có idiom phù hợp