Bản dịch của từ Whitening trong tiếng Việt

Whitening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitening (Noun)

ˈwaɪt.nɪŋ
ˈwaɪt.nɪŋ
01

Quá trình trở nên trắng hoặc trắng hơn.

The process of becoming white or whiter.

Ví dụ

Teeth whitening is popular before weddings.

Tẩy trắng răng phổ biến trước đám cưới.

Some people believe whitening products damage enamel.

Một số người tin rằng sản phẩm tẩy trắng hại men răng.

Is professional whitening treatment expensive in your country?

Việc điều trị tẩy trắng chuyên nghiệp đắt tiền ở nước bạn không?

Whitening (Verb)

ˈaɪtnɪŋ
hwˈaɪtɪnɪŋ
01

Làm cho hoặc trở nên trắng.

To make or become white.

Ví dụ

Whitening your teeth can boost your confidence before an important interview.

Việc làm trắng răng có thể tăng cường sự tự tin của bạn trước một cuộc phỏng vấn quan trọng.

Not whitening your clothes properly may result in a dull appearance.

Không làm trắng quần áo của bạn đúng cách có thể dẫn đến một vẻ bề ngoài nhạt nhòa.

Have you tried whitening your smile for a brighter first impression?

Bạn đã thử làm trắng nụ cười của mình để có ấn tượng đầu tiên sáng sủa chưa?

Dạng động từ của Whitening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whiten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whitened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whitened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whitens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whitening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitening

Không có idiom phù hợp