Bản dịch của từ Whitening trong tiếng Việt
Whitening

Whitening (Noun)
Teeth whitening is popular before weddings.
Tẩy trắng răng phổ biến trước đám cưới.
Some people believe whitening products damage enamel.
Một số người tin rằng sản phẩm tẩy trắng hại men răng.
Is professional whitening treatment expensive in your country?
Việc điều trị tẩy trắng chuyên nghiệp đắt tiền ở nước bạn không?
Whitening (Verb)
Whitening your teeth can boost your confidence before an important interview.
Việc làm trắng răng có thể tăng cường sự tự tin của bạn trước một cuộc phỏng vấn quan trọng.
Not whitening your clothes properly may result in a dull appearance.
Không làm trắng quần áo của bạn đúng cách có thể dẫn đến một vẻ bề ngoài nhạt nhòa.
Have you tried whitening your smile for a brighter first impression?
Bạn đã thử làm trắng nụ cười của mình để có ấn tượng đầu tiên sáng sủa chưa?
Dạng động từ của Whitening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whiten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whitened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whitened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whitens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whitening |
Họ từ
Từ "whitening" là danh từ chỉ quá trình làm trắng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm đẹp, chăm sóc răng miệng hoặc làm trắng da. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm và sự phổ biến của các sản phẩm làm trắng khác nhau. Ở Anh, "whitening" có thể ám chỉ đến sản phẩm làm trắng răng như kem đánh răng, trong khi ở Mỹ, nó thường được gắn liền với các sản phẩm làm trắng da.
Từ "whitening" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to whiten", có nguồn gốc từ tiếng Latin "albus" nghĩa là "trắng". Hình thức danh từ "whitening" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing", chỉ hành động làm cho vật trở nên trắng hơn. Lịch sử từ này thể hiện sự liên kết với ý niệm tinh khiết và sáng sủa, phản ánh xu hướng sử dụng hiện đại trong các lĩnh vực như mỹ phẩm và y tế, nơi việc làm trắng da hoặc răng được ưa chuộng.
Từ "whitening" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS ở các bài đọc và viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề sức khỏe và làm đẹp. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS có thể được nhận thấy trong các ngữ cảnh như sản phẩm làm đẹp, các phương pháp điều trị da, hoặc nghiên cứu về sức khỏe răng miệng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các quảng cáo sản phẩm chăm sóc da và nha khoa, nhấn mạnh vào tính năng làm sáng hoặc làm đều màu sắc trên da và răng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp