Bản dịch của từ Wholehearted trong tiếng Việt
Wholehearted
Wholehearted (Adjective)
Thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự chân thành và cam kết hoàn toàn.
Showing or characterized by complete sincerity and commitment.
She gave her wholehearted support to the charity event last Saturday.
Cô ấy đã ủng hộ hết lòng cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not show wholehearted commitment to the community project.
Anh ấy không thể hiện sự cam kết hết lòng với dự án cộng đồng.
Did they express wholehearted enthusiasm for the social initiative?
Họ có bày tỏ sự nhiệt tình hết lòng cho sáng kiến xã hội không?
Họ từ
Từ "wholehearted" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hoàn toàn, chân thành, với tất cả tâm huyết và sự tận tâm. Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, cảm xúc, hay sự cam kết được thực hiện với sự nhiệt tình và không chút nghi ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wholehearted" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh khuyến khích, cổ vũ tinh thần tích cực.
Từ "wholehearted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ hai phần: "whole" (nguyên vẹn) và "heart" (trái tim). Phần "whole" xuất phát từ từ Latin "whol", có nghĩa là hoàn chỉnh, toàn bộ, trong khi "heart" bắt nguồn từ từ Latin "cor", biểu thị cho cảm xúc và tình cảm. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về sự chân thành và nhiệt thành, nơi một cung bậc tình cảm đầy đủ được biểu đạt một cách không kiềm chế, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "wholehearted" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện cảm xúc chân thành và sự cam kết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự tham gia, ủng hộ hoặc tình cảm mạnh mẽ trong các tình huống như hoạt động cộng đồng, giao tiếp cá nhân hoặc mô tả thái độ trong công việc. Chất chứa cảm giác chân thành, "wholehearted" nhấn mạnh sự tận tâm và sự trung thực trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp