Bản dịch của từ Wholeheartedly trong tiếng Việt

Wholeheartedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wholeheartedly (Adverb)

hˈoʊlhɑɹtɪdli
hˈoʊlhˈɑɹtɪdli
01

Một cách hết lòng; nhiệt tình; không có dự trữ.

In a wholehearted manner enthusiastically without reserve.

Ví dụ

She wholeheartedly supports the charity event every year.

Cô ấy ủng hộ sự kiện từ thiện mỗi năm.

He never wholeheartedly participates in community activities.

Anh ấy không bao giờ tham gia hoạt động cộng đồng một cách chân thành.

Do you wholeheartedly believe in the importance of social responsibility?

Bạn có tin tưởng một cách chân thành vào tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wholeheartedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] I agree with this point of view, and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] I agree with this contention, and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] I agree with this viewpoint, and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Without that potential disturbance, young people can devote themselves to their work and thrive [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Wholeheartedly

Không có idiom phù hợp