Bản dịch của từ Wholeheartedly trong tiếng Việt
Wholeheartedly

Wholeheartedly (Adverb)
Một cách hết lòng; nhiệt tình; không có dự trữ.
In a wholehearted manner enthusiastically without reserve.
She wholeheartedly supports the charity event every year.
Cô ấy ủng hộ sự kiện từ thiện mỗi năm.
He never wholeheartedly participates in community activities.
Anh ấy không bao giờ tham gia hoạt động cộng đồng một cách chân thành.
Do you wholeheartedly believe in the importance of social responsibility?
Bạn có tin tưởng một cách chân thành vào tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?
Họ từ
Từ "wholeheartedly" là một trạng từ, diễn tả hành động hoặc cảm xúc với toàn bộ tâm huyết và sự chân thành. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thể hiện sự cam kết sâu sắc và tinh thần thành thật. Từ này giữ nguyên cách viết và phát âm trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "wholeheartedly" có thể được thấy nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ như một biểu hiện của sự chấp nhận hoặc đồng tình mạnh mẽ.
Từ "wholeheartedly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "whole heart", mang ý nghĩa là toàn tâm toàn ý. Nó được hình thành từ hai thành phần: "whole" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hal", nghĩa là nguyên vẹn, và "heart" có nguồn gốc từ tiếng Old English "heorte", nghĩa là trái tim. Việc kết hợp này thể hiện một sự cam kết chân thành và trọn vẹn, phản ánh trạng thái của một tâm hồn không bị chia rẽ. Ngày nay, "wholeheartedly" thường được sử dụng để mô tả sự ủng hộ, tình yêu hoặc lòng tin mãnh liệt và không điều kiện.
Từ "wholeheartedly" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng tình hay ủng hộ mạnh mẽ đối với một ý kiến hoặc hành động nào đó. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được dùng để nhấn mạnh cảm xúc chân thành, như khi bày tỏ sự cam kết trong các mối quan hệ hay các hoạt động tình nguyện. Việc sử dụng từ này có thể làm tăng cường độ diễn đạt cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



