Bản dịch của từ Wholesale house trong tiếng Việt
Wholesale house

Wholesale house (Phrase)
Với số lượng lớn hoặc số lượng.
In large quantities or amounts.
The wholesale house donated 500 blankets to the local shelter last winter.
Cửa hàng bán buôn đã tặng 500 chiếc chăn cho nơi trú ẩn địa phương.
The wholesale house does not sell items in small quantities for individuals.
Cửa hàng bán buôn không bán hàng hóa với số lượng nhỏ cho cá nhân.
Does the wholesale house provide discounts for large community orders?
Cửa hàng bán buôn có cung cấp giảm giá cho đơn hàng lớn của cộng đồng không?
Wholesale house (Noun)
The wholesale house sells food items at low prices for families.
Cửa hàng bán buôn bán thực phẩm với giá thấp cho các gia đình.
Many people do not buy from the wholesale house anymore.
Nhiều người không mua từ cửa hàng bán buôn nữa.
Does the wholesale house offer discounts for large orders?
Cửa hàng bán buôn có giảm giá cho đơn hàng lớn không?
Từ "wholesale house" chỉ một loại hình doanh nghiệp chuyên cung cấp hàng hóa theo hình thức bán buôn, chủ yếu phục vụ cho các cửa hàng bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác thay vì bán trực tiếp cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng chính xác để nhấn mạnh vai trò của nhà phân phối. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "wholesale" có thể mở rộng bao gồm nhiều ứng dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và đôi khi là quy mô hoạt động thương mại.
Từ "wholesale" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp từ tiền tố "whole" (toàn bộ) và "sale" (bán). Tiền tố "whole" xuất phát từ tiếng họ Germanic, có nghĩa là "hoàn chỉnh" hay "toàn vẹn". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi "wholesale" ám chỉ hình thức bán hàng với số lượng lớn, thường bớt đi chi phí và giá cả cho người mua buôn. Khái niệm này phản ánh sự giao dịch hàng hóa theo lô lớn, hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thương mại và kinh doanh.
Cụm từ "wholesale house" thường không xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể liên quan đến các lĩnh vực như thương mại và kinh doanh. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về mô hình phân phối hàng hóa. Trong phần Viết và Nói, người học có thể đề cập đến hiệu quả của việc mua sắm số lượng lớn hoặc tác động của các trung gian trong chuỗi cung ứng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý kinh doanh, marketing, và thương mại điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp