Bản dịch của từ Wholesale house trong tiếng Việt

Wholesale house

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wholesale house (Phrase)

hˈoʊlsˌeɪl hˈaʊs
hˈoʊlsˌeɪl hˈaʊs
01

Với số lượng lớn hoặc số lượng.

In large quantities or amounts.

Ví dụ

The wholesale house donated 500 blankets to the local shelter last winter.

Cửa hàng bán buôn đã tặng 500 chiếc chăn cho nơi trú ẩn địa phương.

The wholesale house does not sell items in small quantities for individuals.

Cửa hàng bán buôn không bán hàng hóa với số lượng nhỏ cho cá nhân.

Does the wholesale house provide discounts for large community orders?

Cửa hàng bán buôn có cung cấp giảm giá cho đơn hàng lớn của cộng đồng không?

Wholesale house (Noun)

hˈoʊlsˌeɪl hˈaʊs
hˈoʊlsˌeɪl hˈaʊs
01

Một loại cửa hàng bán sản phẩm với số lượng lớn với giá thấp.

A type of store that sells products in large quantities at low prices.

Ví dụ

The wholesale house sells food items at low prices for families.

Cửa hàng bán buôn bán thực phẩm với giá thấp cho các gia đình.

Many people do not buy from the wholesale house anymore.

Nhiều người không mua từ cửa hàng bán buôn nữa.

Does the wholesale house offer discounts for large orders?

Cửa hàng bán buôn có giảm giá cho đơn hàng lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wholesale house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wholesale house

Không có idiom phù hợp