Bản dịch của từ Wholesaling trong tiếng Việt

Wholesaling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wholesaling (Verb)

hˈoʊlseɪlɪŋ
hˈoʊlseɪlɪŋ
01

Bán hàng với số lượng lớn với giá thấp để người khác bán lẻ.

Sell goods in large quantities at low prices to be retailed by others.

Ví dụ

Wholesaling helps small businesses buy products at lower prices.

Bán buôn giúp các doanh nghiệp nhỏ mua sản phẩm với giá thấp hơn.

Wholesaling does not benefit consumers directly in the short term.

Bán buôn không mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng trong ngắn hạn.

Is wholesaling a good strategy for community support programs?

Bán buôn có phải là một chiến lược tốt cho các chương trình hỗ trợ cộng đồng không?

Wholesaling (Noun)

01

Việc bán hàng hóa với số lượng lớn để người khác bán lẻ.

The selling of goods in large quantities to be retailed by others.

Ví dụ

Wholesaling helps small businesses buy products at lower prices.

Bán buôn giúp các doanh nghiệp nhỏ mua sản phẩm với giá thấp hơn.

Wholesaling does not guarantee immediate sales for retailers.

Bán buôn không đảm bảo bán hàng ngay lập tức cho các nhà bán lẻ.

Is wholesaling the best option for community-based stores in 2023?

Bán buôn có phải là lựa chọn tốt nhất cho các cửa hàng cộng đồng năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wholesaling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wholesaling

Không có idiom phù hợp