Bản dịch của từ Wholesaling trong tiếng Việt
Wholesaling

Wholesaling (Verb)
Wholesaling helps small businesses buy products at lower prices.
Bán buôn giúp các doanh nghiệp nhỏ mua sản phẩm với giá thấp hơn.
Wholesaling does not benefit consumers directly in the short term.
Bán buôn không mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng trong ngắn hạn.
Is wholesaling a good strategy for community support programs?
Bán buôn có phải là một chiến lược tốt cho các chương trình hỗ trợ cộng đồng không?
Wholesaling (Noun)
Wholesaling helps small businesses buy products at lower prices.
Bán buôn giúp các doanh nghiệp nhỏ mua sản phẩm với giá thấp hơn.
Wholesaling does not guarantee immediate sales for retailers.
Bán buôn không đảm bảo bán hàng ngay lập tức cho các nhà bán lẻ.
Is wholesaling the best option for community-based stores in 2023?
Bán buôn có phải là lựa chọn tốt nhất cho các cửa hàng cộng đồng năm 2023 không?
Họ từ
Wholesaling là thuật ngữ chỉ hoạt động bán buôn, trong đó sản phẩm được cung cấp cho các nhà bán lẻ hoặc các doanh nghiệp khác thay vì tiêu dùng trực tiếp bởi khách hàng cuối. Thông thường, các nhà bán buôn mua hàng với số lượng lớn và bán ra số lượng nhỏ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng khi đề cập đến các mô hình phân phối tại địa phương.
Từ "wholesaling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wholesale", xuất phát từ các từ gốc trong tiếng Latinh "totus" có nghĩa là "toàn bộ" và "sal" có nghĩa là "bán". Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hình thức kinh doanh bán hàng hóa ở cấp độ lớn, thường cho các nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của việc giao dịch số lượng lớn, góp phần vào chuỗi cung ứng và phân phối hàng hóa trên thị trường.
Từ "wholesaling" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing khi thảo luận về chủ đề kinh doanh và thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động mua bán hàng hóa với số lượng lớn, thường thông qua các nhà phân phối. "Wholesaling" cũng liên quan đến các ngành như phân phối, bán lẻ và kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp