Bản dịch của từ Whoremonger trong tiếng Việt
Whoremonger

Whoremonger (Noun)
Người có quan hệ với gái mại dâm, đặc biệt là người đàn ông có quan hệ tình dục bừa bãi.
A person who has dealings with prostitutes especially a sexually promiscuous man.
The whoremonger exploited vulnerable women in downtown Los Angeles last year.
Kẻ buôn dâm đã lợi dụng những phụ nữ dễ bị tổn thương ở Los Angeles năm ngoái.
The community does not tolerate the actions of a whoremonger.
Cộng đồng không chấp nhận hành động của một kẻ buôn dâm.
Is the whoremonger still operating in the area near the school?
Kẻ buôn dâm còn hoạt động ở khu vực gần trường học không?
Họ từ
Từ "whoremonger" được định nghĩa là một thuật ngữ chỉ những người có hành vi hoặc hoạt động liên quan đến mại dâm, thường với ngụ ý nhục nhã hoặc miệt thị. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và hiện nay chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh lịch sử. Trong khi "whoremonger" không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa của nó vẫn mang tính chất tiêu cực và không được thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "whoremonger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "whore" (kẻ mại dâm) và "monger", nghĩa là người buôn bán hoặc giao dịch. Tiền tố "whore" xuất phát từ tiếng Đức cổ "wurha", có nghĩa là gái mại dâm. Trong khi đó, "monger" có xuất xứ từ tiếng Anglo-Saxon "mangere", nghĩa là người mua bán. Ngày nay, "whoremonger" chỉ những người thường xuyên xuất hiện trong hoạt động mại dâm, cho thấy sự phát triển từ ý nghĩa gốc về buôn bán sang chỉ hành vi và đạo đức xã hội.
Thuật ngữ "whoremonger" được sử dụng rất hiếm trong các bài thi IELTS, vì nó không thuộc vào từ vựng thông dụng trong giao tiếp học thuật, thảo luận hay viết luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong những văn bản văn học cổ điển hoặc bài viết phê phán xã hội, chỉ những người đàn ông tham gia vào hoạt động mại dâm hoặc có hành vi tình dục không đứng đắn. Do tính chất nặng nề và tiêu cực, từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp