Bản dịch của từ Whoring trong tiếng Việt
Whoring

Whoring (Verb)
Many people believe whoring is a serious social issue today.
Nhiều người tin rằng việc mại dâm là một vấn đề xã hội nghiêm trọng hiện nay.
She does not support whoring as a way to earn money.
Cô ấy không ủng hộ việc mại dâm như một cách kiếm tiền.
Is whoring a common practice in urban areas like New York?
Việc mại dâm có phải là một thực hành phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Dạng động từ của Whoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whoring |
Họ từ
Từ "whoring" được sử dụng để chỉ hành động bán dâm hoặc tham gia vào các hoạt động mại dâm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này còn có thể được sử dụng để mô tả hành động làm việc không đúng với giá trị cá nhân vì lợi ích vật chất. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều mang nghĩa tiêu cực, nhưng có thể thấy rằng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường sử dụng nhiều hơn trong văn chương và ngôn ngữ hàng ngày. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể có sắc thái châm biếm hoặc phê phán.
Từ "whoring" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hore", có nghĩa là "gái điếm", xuất phát từ tiếng Germanic. Dựa vào nguồn gốc này, từ "whoring" mô tả hành động mại dâm, một hoạt động gắn liền với việc trao đổi tình dục lấy tiền. Qua thời gian, nó không chỉ dừng lại ở nghĩa đen mà còn mở rộng sang nghĩa bóng, chỉ những hành động được coi là thấp hèn, phi đạo đức trong nhiều bối cảnh xã hội. Từ này thể hiện sự lên án các hành vi mà người ta cho là làm giảm giá trị nhân phẩm.
Từ "whoring" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống học thuật và giao tiếp chính thức, từ này thường được xem là không phù hợp và mang tính chất xúc phạm. Trong ngữ cảnh xã hội, "whoring" có thể đề cập đến việc tham gia vào hoạt động mại dâm hoặc có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự tầm thường hóa giá trị. Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật thường chỉ liên quan đến các chủ đề về xã hội học hoặc nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp