Bản dịch của từ Whoring trong tiếng Việt

Whoring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whoring (Verb)

ˈhwɔ.rɪŋ
ˈhwɔ.rɪŋ
01

Tham gia vào hoạt động tình dục để trả tiền.

Engage in sexual activity for payment.

Ví dụ

Many people believe whoring is a serious social issue today.

Nhiều người tin rằng việc mại dâm là một vấn đề xã hội nghiêm trọng hiện nay.

She does not support whoring as a way to earn money.

Cô ấy không ủng hộ việc mại dâm như một cách kiếm tiền.

Is whoring a common practice in urban areas like New York?

Việc mại dâm có phải là một thực hành phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Dạng động từ của Whoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whoring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whoring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whoring

Không có idiom phù hợp