Bản dịch của từ Wicketkeeper trong tiếng Việt
Wicketkeeper
Noun [U/C]
Wicketkeeper (Noun)
wˈɪkɪtkipəɹ
wˈɪkɪtkipəɹ
Ví dụ
The wicketkeeper caught the ball cleanly.
Người bắt wicket đã bắt bóng sạch sẽ.
The team didn't have a reliable wicketkeeper during the match.
Đội không có một người bắt wicket đáng tin cậy trong trận đấu.
Was the wicketkeeper wearing gloves and pads during the game?
Người bắt wicket có đang mang găng tay và bảo vệ chân không trong trận đấu không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wicketkeeper
Không có idiom phù hợp