Bản dịch của từ Wicketkeeper trong tiếng Việt
Wicketkeeper
Wicketkeeper (Noun)
The wicketkeeper caught the ball cleanly.
Người bắt wicket đã bắt bóng sạch sẽ.
The team didn't have a reliable wicketkeeper during the match.
Đội không có một người bắt wicket đáng tin cậy trong trận đấu.
Was the wicketkeeper wearing gloves and pads during the game?
Người bắt wicket có đang mang găng tay và bảo vệ chân không trong trận đấu không?
Wicketkeeper là một thuật ngữ trong môn cricket, chỉ vị trí cầu thủ đứng sau wickets để bảo vệ khung thành khỏi các cú đánh và cú ném bóng. Vai trò của wicketkeeper bao gồm việc bắt bóng, dồn bóng về khung thành và thực hiện các cú ném nhanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm như /ˈwɪkɪtˌkiːpə/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể viết là /ˈwɪkɪtˌkipər/. Tuy nhiên, ý nghĩa và chức năng của thuật ngữ này không thay đổi giữa hai phương ngữ.
Từ "wicketkeeper" bắt nguồn từ hai thành phần: "wicket" và "keeper". "Wicket" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wicca", có nghĩa là cửa hoặc lối ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao cricket để chỉ khung hình mà bóng cricket phải xuyên qua. "Keeper", từ tiếng Anh cổ "ceapian", có nghĩa là người giữ hoặc bảo vệ. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của người chơi trong cricket, người chịu trách nhiệm bảo vệ wicket khỏi việc bị đánh bại, do đó giữ cho trận đấu diễn ra một cách hợp lệ.
Từ "wicketkeeper" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi đề cập đến môn thể thao cricket. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết thể thao, bình luận về trận đấu cricket, hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên môn về luật chơi. Có thể nói, "wicketkeeper" chủ yếu liên quan đến một vai trò cụ thể trong thể thao và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực học thuật khác.