Bản dịch của từ Wicketkeeper trong tiếng Việt

Wicketkeeper

Noun [U/C]

Wicketkeeper (Noun)

wˈɪkɪtkipəɹ
wˈɪkɪtkipəɹ
01

Người đánh bóng đóng quân gần phía sau vợt của người đánh bóng và thường được trang bị găng tay và miếng đệm.

A fielder stationed close behind a batsmans wicket and typically equipped with gloves and pads.

Ví dụ

The wicketkeeper caught the ball cleanly.

Người bắt wicket đã bắt bóng sạch sẽ.

The team didn't have a reliable wicketkeeper during the match.

Đội không có một người bắt wicket đáng tin cậy trong trận đấu.

Was the wicketkeeper wearing gloves and pads during the game?

Người bắt wicket có đang mang găng tay và bảo vệ chân không trong trận đấu không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wicketkeeper

Không có idiom phù hợp