Bản dịch của từ Wide-awake trong tiếng Việt
Wide-awake

Wide-awake (Adjective)
After drinking coffee, she was wide-awake for the entire meeting.
Sau khi uống cà phê, cô ấy tỉnh táo suốt cuộc họp.
The wide-awake students actively participated in the charity event.
Các học sinh tỉnh táo tích cực tham gia sự kiện từ thiện.
The wide-awake volunteers helped organize the community clean-up drive.
Những tình nguyện viên tỉnh táo giúp tổ chức chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
Wide-awake (Adverb)
She stayed wide-awake during the entire social event.
Cô ấy giữ thức trắng suốt sự kiện xã hội.
He remained wide-awake while engaging in social conversations.
Anh ấy vẫn tỉnh táo khi tham gia trò chuyện xã hội.
The group of friends were wide-awake at the social gathering.
Nhóm bạn tỉnh táo tại buổi tụ tập xã hội.
"Wide-awake" là một tính từ tiếng Anh miêu tả trạng thái tỉnh táo, không có dấu hiệu buồn ngủ. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hoàn toàn tỉnh táo về thể chất và tinh thần, thường trong các ngữ cảnh như sức khỏe hoặc sự chú ý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
Từ "wide-awake" xuất phát từ cụm từ kết hợp "wide" (rộng) và "awake" (tỉnh táo), trong đó "awake" có nguồn gốc từ động từ Latinh "excitare", nghĩa là đánh thức. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 để chỉ trạng thái tỉnh táo và sáng suốt. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này chưa chỉ đơn thuần là trạng thái tự nhiên mà còn phản ánh mức độ ý thức, sự chú ý trong các tình huống cụ thể, thích hợp với ngữ cảnh hiện đại.
Từ "wide-awake" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tỉnh táo, không buồn ngủ, thường liên quan đến sự tập trung trong học tập hoặc làm việc. Trong những tình huống thông thường, "wide-awake" có thể được dùng để mô tả trạng thái của một người sau khi ngủ dậy hoặc trong trạng thái cao trào của sự chú ý, như trong các cuộc thảo luận hoặc hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp