Bản dịch của từ Wide-awake trong tiếng Việt

Wide-awake

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wide-awake (Adjective)

waɪd əwˈeɪk
waɪd əwˈeɪk
01

Hoàn toàn tỉnh táo hoặc tỉnh táo.

Fully awake or alert.

Ví dụ

After drinking coffee, she was wide-awake for the entire meeting.

Sau khi uống cà phê, cô ấy tỉnh táo suốt cuộc họp.

The wide-awake students actively participated in the charity event.

Các học sinh tỉnh táo tích cực tham gia sự kiện từ thiện.

The wide-awake volunteers helped organize the community clean-up drive.

Những tình nguyện viên tỉnh táo giúp tổ chức chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.

Wide-awake (Adverb)

waɪd əwˈeɪk
waɪd əwˈeɪk
01

Trong trạng thái tỉnh táo hoặc tỉnh táo hoàn toàn.

In a state of full wakefulness or alertness.

Ví dụ

She stayed wide-awake during the entire social event.

Cô ấy giữ thức trắng suốt sự kiện xã hội.

He remained wide-awake while engaging in social conversations.

Anh ấy vẫn tỉnh táo khi tham gia trò chuyện xã hội.

The group of friends were wide-awake at the social gathering.

Nhóm bạn tỉnh táo tại buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wide-awake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wide-awake

Không có idiom phù hợp