Bản dịch của từ Widens trong tiếng Việt
Widens

Widens (Verb)
Education widens opportunities for students from various backgrounds in society.
Giáo dục mở rộng cơ hội cho học sinh từ các nền tảng khác nhau trong xã hội.
Access to technology does not widen the gap between rich and poor.
Việc tiếp cận công nghệ không làm mở rộng khoảng cách giữa giàu và nghèo.
How does social media widen connections among diverse communities globally?
Mạng xã hội làm thế nào để mở rộng kết nối giữa các cộng đồng đa dạng trên toàn cầu?
Education widens opportunities for young people in urban areas.
Giáo dục mở rộng cơ hội cho thanh niên ở khu vực đô thị.
Access to technology does not widen the digital divide.
Việc tiếp cận công nghệ không làm mở rộng khoảng cách số.
How does social media widen connections among diverse communities?
Mạng xã hội làm thế nào để mở rộng kết nối giữa các cộng đồng đa dạng?
Social media widens the gap between different generations in society.
Mạng xã hội làm cho khoảng cách giữa các thế hệ trong xã hội rộng hơn.
Social media does not widen understanding among diverse cultural groups.
Mạng xã hội không làm cho sự hiểu biết giữa các nhóm văn hóa đa dạng rộng hơn.
How does social interaction widen community bonds in urban areas?
Sự tương tác xã hội làm thế nào để làm cho mối liên kết cộng đồng ở khu vực đô thị rộng hơn?
Dạng động từ của Widens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Widen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Widened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Widened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Widens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Widening |
Họ từ
Từ "widens" là dạng động từ nguyên thể "widen", có nghĩa là làm cho rộng ra hoặc mở rộng. Đây là từ thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng. Trong ngữ cảnh, "widens" có thể được áp dụng cho không gian vật lý, như đường phố, hoặc trong các khía cạnh trừu tượng như sự hiểu biết, kiến thức. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, kỹ thuật hoặc phân tích.
Từ "widens" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "widen" có nghĩa là mở rộng. Căn nguyên của từ này lai từ tiếng Đức cổ "widi" có nghĩa là rộng và từ ngữ Latin "latus", cũng mang ý nghĩa tương tự. Theo thời gian, "widens" phát triển thành hình thức hiện đại của từ, phản ánh khái niệm gia tăng không gian, chiều rộng hoặc mức độ. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng để chỉ sự gia tăng về diện tích hoặc tầm nhìn, mang tính chất trừu tượng lẫn cụ thể.
Từ "widens" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến sự mở rộng, phát triển hoặc gia tăng của một hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, môi trường và khoa học. Ở những lĩnh vực khác, "widens" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội và công nghệ, nhấn mạnh sự khác biệt ngày càng lớn giữa các nhóm hoặc xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


