Bản dịch của từ Widens trong tiếng Việt

Widens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widens (Verb)

wˈaɪdnz
wˈaɪdnz
01

Để mở rộng về mức độ, phạm vi hoặc sự đa dạng.

To expand in extent scope or variety.

Ví dụ

Education widens opportunities for students from various backgrounds in society.

Giáo dục mở rộng cơ hội cho học sinh từ các nền tảng khác nhau trong xã hội.

Access to technology does not widen the gap between rich and poor.

Việc tiếp cận công nghệ không làm mở rộng khoảng cách giữa giàu và nghèo.

How does social media widen connections among diverse communities globally?

Mạng xã hội làm thế nào để mở rộng kết nối giữa các cộng đồng đa dạng trên toàn cầu?

02

Để tăng kích thước, khối lượng hoặc công suất.

To increase in size volume or capacity.

Ví dụ

Education widens opportunities for young people in urban areas.

Giáo dục mở rộng cơ hội cho thanh niên ở khu vực đô thị.

Access to technology does not widen the digital divide.

Việc tiếp cận công nghệ không làm mở rộng khoảng cách số.

How does social media widen connections among diverse communities?

Mạng xã hội làm thế nào để mở rộng kết nối giữa các cộng đồng đa dạng?

03

Để làm cho rộng hơn hoặc rộng hơn.

To make wider or broader.

Ví dụ

Social media widens the gap between different generations in society.

Mạng xã hội làm cho khoảng cách giữa các thế hệ trong xã hội rộng hơn.

Social media does not widen understanding among diverse cultural groups.

Mạng xã hội không làm cho sự hiểu biết giữa các nhóm văn hóa đa dạng rộng hơn.

How does social interaction widen community bonds in urban areas?

Sự tương tác xã hội làm thế nào để làm cho mối liên kết cộng đồng ở khu vực đô thị rộng hơn?

Dạng động từ của Widens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Widen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Widened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Widened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Widens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Widening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/widens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Besides, current trends and changes in the modern lifestyle owing to cross-cultural exchange are creating more drastic differences that the gap between generations in terms of thinking patterns [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Despite some issues regarding cultural shock or language barriers, I still believe that studying abroad is a good way for young people to their knowledge of foreign cultures and enhance linguistic ability [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] As the world progresses, the gap between the two classes of society is because the rich become wealthier while the poor are living on the breadline [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Widens

Không có idiom phù hợp