Bản dịch của từ Widget trong tiếng Việt

Widget

Noun [U/C]

Widget (Noun)

wˈɪdʒɪt
wˈɪdʒɪt
01

Một tiện ích nhỏ hoặc thiết bị cơ khí.

A small gadget or mechanical device.

Ví dụ

The social media platform introduced a new widget for users.

Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một widget mới cho người dùng.

The charity event featured a donation widget to support fundraising efforts.

Sự kiện từ thiện có một widget quyên góp để hỗ trợ nỗ lực gây quỹ.

The website added a weather widget to provide real-time updates.

Trang web đã thêm một widget thời tiết để cung cấp cập nhật thời gian thực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widget cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widget

Không có idiom phù hợp