Bản dịch của từ Widget trong tiếng Việt
Widget
Widget (Noun)
Một tiện ích nhỏ hoặc thiết bị cơ khí.
A small gadget or mechanical device.
The social media platform introduced a new widget for users.
Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một widget mới cho người dùng.
The charity event featured a donation widget to support fundraising efforts.
Sự kiện từ thiện có một widget quyên góp để hỗ trợ nỗ lực gây quỹ.
The website added a weather widget to provide real-time updates.
Trang web đã thêm một widget thời tiết để cung cấp cập nhật thời gian thực.
Họ từ
Từ "widget" thường được sử dụng để chỉ một phần mềm hoặc công cụ nhỏ, thường là ứng dụng trên nền tảng web hoặc thiết bị di động, phục vụ mục đích chức năng nhất định trong thiết kế giao diện người dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, "widget" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật số và thương mại điện tử, trong khi tiếng Anh Anh ít khi dùng từ này. Khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức viết hay phát âm.
Từ "widget" có nguồn gốc không rõ ràng, thường được cho là một sự kết hợp giữa các từ "gadget" và "widget", xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm 1920. Mặc dù không có gốc Latinh trực tiếp, thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong ngữ cảnh công nghệ, thường chỉ những sản phẩm hoặc ứng dụng nhỏ mà không có tên gọi cụ thể. Sự sử dụng hiện tại của "widget" gắn liền với các sản phẩm công nghệ, cho thấy sự tiến bộ và sự cần thiết của các thiết bị đa chức năng trong xã hội hiện đại.
Từ "widget" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết, với tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và kinh doanh. Trong phần Đọc và Viết, "widget" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc công cụ phần mềm nhỏ trong thiết kế và phát triển web. Ngoài ra, trong môi trường hàn lâm, từ này cũng thường đề cập đến các ứng dụng tiện ích trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp