Bản dịch của từ Gadget trong tiếng Việt
Gadget
Gadget (Noun)
Một thiết bị hoặc dụng cụ cơ khí hoặc điện tử nhỏ, đặc biệt là một thiết bị khéo léo hoặc mới lạ.
A small mechanical or electronic device or tool, especially an ingenious or novel one.
My friend showed me a cool gadget to track fitness progress.
Bạn tôi đã cho tôi xem một tiện ích thú vị để theo dõi tiến trình tập thể dục.
People nowadays rely heavily on gadgets for communication and entertainment.
Ngày nay, mọi người phụ thuộc rất nhiều vào các tiện ích để liên lạc và giải trí.
She bought a new gadget that helps her manage her social media accounts.
Cô ấy đã mua một tiện ích mới giúp cô ấy quản lý các tài khoản mạng xã hội của mình.
Dạng danh từ của Gadget (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gadget | Gadgets |
Kết hợp từ của Gadget (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern gadget Thiết bị hiện đại | The modern gadget helps people connect through social media platforms. Thiết bị hiện đại giúp mọi người kết nối qua các nền tảng truyền thông xã hội. |
Wireless gadget Thiết bị không dây | She uses a wireless gadget to stay connected with friends. Cô ấy sử dụng một thiết bị không dây để giữ liên lạc với bạn bè. |
Mobile gadget Thiết bị di động | Her mobile gadget helps her stay connected with friends. Thiết bị di động của cô ấy giúp cô ấy duy trì liên lạc với bạn bè. |
Useful gadget Thiết bị hữu ích | A smartphone is a useful gadget for staying connected on social media. Một chiếc điện thoại thông minh là một công cụ hữu ích để duy trì kết nối trên mạng xã hội. |
Nifty gadget Thiết bị hữu ích | He showed off his nifty gadget at the social event. Anh ấy khoe chiếc công cụ tuyệt vời của mình tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "gadget" thường được hiểu là một thiết bị nhỏ hoặc dụng cụ có tính năng hoàn hảo và thiết kế tiện dụng, phục vụ cho các mục đích cụ thể trong cuộc sống hàng ngày hoặc công việc. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Ở Mỹ, từ này thường được phát âm nhanh hơn và thoải mái hơn, trong khi Anh có thể phát âm rõ ràng hơn. "Gadget" cũng thường được sử dụng để chỉ những đồ dùng công nghệ mới lạ trong cả hai tiếng.
Từ "gadget" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thể hiện qua từ "gâchette", có nghĩa là "cái gài", thường dùng để chỉ những dụng cụ nhỏ gọn. Từ này được phổ biến trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, thường ám chỉ những thiết bị kỹ thuật hoặc đồ dùng thông minh. Sự phát triển của công nghệ hiện đại đã làm cho "gadget" trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và tiện lợi, liên quan đến những sản phẩm điện tử và công nghệ ngày nay.
Từ "gadget" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến công nghệ và thiết bị hiện đại. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị nhỏ gọn, tiện lợi trong cuộc sống như điện thoại thông minh, máy tính bảng, hay các dụng cụ gia đình. Sự phổ biến của "gadget" phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong việc sử dụng công nghệ đa dạng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp