Bản dịch của từ Wielded trong tiếng Việt

Wielded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wielded (Verb)

wˈildɪd
wˈildɪd
01

Quản lý hoặc kiểm soát cái gì đó một cách hiệu quả.

To manage or control something effectively.

Ví dụ

The community leader wielded influence over local social programs effectively.

Lãnh đạo cộng đồng đã sử dụng ảnh hưởng của mình đối với các chương trình xã hội.

She did not wield power in the social organization last year.

Cô ấy đã không nắm quyền trong tổ chức xã hội năm ngoái.

Did the mayor wield enough authority in social policy decisions?

Thị trưởng có sử dụng đủ quyền lực trong các quyết định chính sách xã hội không?

02

Tác động (ảnh hưởng, quyền lực, v.v.) lên cái gì đó.

To exert influence power etc over something.

Ví dụ

The mayor wielded significant power during the community meeting last week.

Thị trưởng đã nắm giữ quyền lực quan trọng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The council did not wield enough influence to change the policy.

Hội đồng không nắm giữ đủ ảnh hưởng để thay đổi chính sách.

Did the activists wield their influence effectively during the protest?

Các nhà hoạt động đã nắm giữ ảnh hưởng của họ một cách hiệu quả trong cuộc biểu tình chưa?

03

Quá khứ của wield, có nghĩa là nắm giữ và sử dụng (vũ khí hoặc công cụ).

Past tense of wield meaning to hold and use a weapon or tool.

Ví dụ

He wielded his influence to help the community during the crisis.

Anh ấy đã sử dụng ảnh hưởng của mình để giúp đỡ cộng đồng trong khủng hoảng.

She did not wield her power for personal gain in the organization.

Cô ấy không sử dụng quyền lực của mình để vụ lợi cá nhân trong tổ chức.

Did the leader wield his authority effectively during the meeting?

Liệu nhà lãnh đạo có sử dụng quyền hạn của mình hiệu quả trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wielded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments the power to regulate industries contributing to the proliferation of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Wielded

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.