Bản dịch của từ Wielded trong tiếng Việt
Wielded

Wielded (Verb)
Quản lý hoặc kiểm soát cái gì đó một cách hiệu quả.
To manage or control something effectively.
The community leader wielded influence over local social programs effectively.
Lãnh đạo cộng đồng đã sử dụng ảnh hưởng của mình đối với các chương trình xã hội.
She did not wield power in the social organization last year.
Cô ấy đã không nắm quyền trong tổ chức xã hội năm ngoái.
Did the mayor wield enough authority in social policy decisions?
Thị trưởng có sử dụng đủ quyền lực trong các quyết định chính sách xã hội không?
The mayor wielded significant power during the community meeting last week.
Thị trưởng đã nắm giữ quyền lực quan trọng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The council did not wield enough influence to change the policy.
Hội đồng không nắm giữ đủ ảnh hưởng để thay đổi chính sách.
Did the activists wield their influence effectively during the protest?
Các nhà hoạt động đã nắm giữ ảnh hưởng của họ một cách hiệu quả trong cuộc biểu tình chưa?
He wielded his influence to help the community during the crisis.
Anh ấy đã sử dụng ảnh hưởng của mình để giúp đỡ cộng đồng trong khủng hoảng.
She did not wield her power for personal gain in the organization.
Cô ấy không sử dụng quyền lực của mình để vụ lợi cá nhân trong tổ chức.
Did the leader wield his authority effectively during the meeting?
Liệu nhà lãnh đạo có sử dụng quyền hạn của mình hiệu quả trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "wielded" là quá khứ của động từ "wield", có nghĩa là giữ và sử dụng một cách hiệu quả, thường là một công cụ, vũ khí hoặc quyền lực. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức mạnh hoặc ảnh hưởng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wielded" được sử dụng giống hệt nhau về ngữ nghĩa và cấu trúc, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn từ ngữ liên quan đến việc sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
