Bản dịch của từ Wilk trong tiếng Việt
Wilk

Wilk (Noun)
The wilk is a unique shellfish found in coastal areas.
Wilk là một loại động vật có vỏ độc đáo ở vùng ven biển.
Many people do not eat wilk due to its tough texture.
Nhiều người không ăn wilk vì kết cấu của nó rất dai.
Is wilk commonly served in seafood restaurants in California?
Wilk có thường được phục vụ ở các nhà hàng hải sản ở California không?
Wilk is a type of sea snail commonly found in coastal areas.
Wilk là một loại ốc biển thường được tìm thấy ở vùng ven biển.
There are no Wilks in freshwater habitats.
Không có Wilk nào trong môi trường sống nước ngọt.
Từ "wilk" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các từ điển chuẩn. Có thể đây là một lỗi chính tả hoặc một từ địa phương. Tuy nhiên, nếu có ý định đề cập đến một từ tương tự như "wilks" trong toán học hoặc thể thao, nó thường liên quan đến việc tính toán sự hiệu quả hoặc khả năng đạt được trong một bài kiểm tra. Để hiểu rõ hơn, cần xác định ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
Từ "wilk" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, trong đó "wilka" có nghĩa là "một con sói". Nguyên gốc của từ này phản ánh tính cách hoang dã và hung dữ của loài sói trong văn hóa châu Âu. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ những đặc tính như mạnh mẽ, không bị khuất phục, và độc lập. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua những phẩm chất đặc trưng của loài sói trong nhiều nền văn hóa.
Từ "wilk" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến sinh học hoặc sinh thái, thường đề cập đến loài động vật cụ thể. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và không phổ biến trong các đề tài tổng quát.