Bản dịch của từ Wilk trong tiếng Việt

Wilk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wilk (Noun)

wɪlk
wɪlk
01

(động vật học) dạng whelk lỗi thời.

Zoology obsolete form of whelk.

Ví dụ

The wilk is a unique shellfish found in coastal areas.

Wilk là một loại động vật có vỏ độc đáo ở vùng ven biển.

Many people do not eat wilk due to its tough texture.

Nhiều người không ăn wilk vì kết cấu của nó rất dai.

Is wilk commonly served in seafood restaurants in California?

Wilk có thường được phục vụ ở các nhà hàng hải sản ở California không?

Wilk is a type of sea snail commonly found in coastal areas.

Wilk là một loại ốc biển thường được tìm thấy ở vùng ven biển.

There are no Wilks in freshwater habitats.

Không có Wilk nào trong môi trường sống nước ngọt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wilk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wilk

Không có idiom phù hợp