Bản dịch của từ Whelk trong tiếng Việt
Whelk

Whelk (Noun)
Một cái mụn.
A pimple.
She was embarrassed by the whelk on her forehead.
Cô ấy đã bị xấu hổ vì cái mụn trên trán.
His confidence was shaken due to the whelk on his nose.
Sự tự tin của anh ấy bị lung lay vì cái mụn trên mũi.
The whelk made her feel self-conscious during the party.
Cái mụn khiến cô ấy cảm thấy tự ti trong buổi tiệc.
The whelk population in the bay has been declining rapidly.
Dân số ốc đỏ trong vịnh đang giảm nhanh.
The local restaurant serves delicious stir-fried whelk with garlic sauce.
Nhà hàng địa phương phục vụ ốc đỏ xào ngon với sốt tỏi.
She collected colorful whelk shells during her beachcombing adventure.
Cô ấy thu thập những vỏ ốc đỏ đầy màu sắc trong chuyến phiêu lưu trên bãi biển.
Họ từ
"Vẹm" là một loại động vật thân mềm thuộc họ Buccinidae, thường sống ở vùng nước biển. Chúng có hình dáng xoắn ốc, thường được sử dụng trong ẩm thực tại nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở các quốc gia châu Âu. Từ "whelk" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, phản ánh sự biến đổi địa phương trong ngữ âm.
Từ "whelk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "whelca", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ. Từ này chỉ về những loài động vật giáp xác thường sống ở biển, thuộc họ mollusks. Kể từ khi xuất hiện lần đầu tiên trong văn bản, "whelk" đã giữ nguyên nghĩa liên quan đến các loài nhuyễn thể biển. Khác với những loại hải sản khác, whelk thường được nhắc đến trong bối cảnh ẩm thực và thương mại hải sản, phản ánh sự đa dạng trong cách con người sử dụng và tiêu thụ nó.
Từ "whelk" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến từ vựng chuyên ngành hải dương học hoặc sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, "whelk" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực hải sản, nghề đánh bắt cá hoặc trong các nghiên cứu về động vật có vỏ. Sở dĩ từ này ít phổ biến là do nó không phải là một loại hải sản thường thấy trong thực đơn hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp