Bản dịch của từ Whelk trong tiếng Việt
Whelk
Whelk (Noun)
Một cái mụn.
A pimple.
She was embarrassed by the whelk on her forehead.
Cô ấy đã bị xấu hổ vì cái mụn trên trán.
His confidence was shaken due to the whelk on his nose.
Sự tự tin của anh ấy bị lung lay vì cái mụn trên mũi.
The whelk made her feel self-conscious during the party.
Cái mụn khiến cô ấy cảm thấy tự ti trong buổi tiệc.
The whelk population in the bay has been declining rapidly.
Dân số ốc đỏ trong vịnh đang giảm nhanh.
The local restaurant serves delicious stir-fried whelk with garlic sauce.
Nhà hàng địa phương phục vụ ốc đỏ xào ngon với sốt tỏi.
She collected colorful whelk shells during her beachcombing adventure.
Cô ấy thu thập những vỏ ốc đỏ đầy màu sắc trong chuyến phiêu lưu trên bãi biển.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Whelk cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp